(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ public indecency
C1

public indecency

Noun

Nghĩa tiếng Việt

hành vi khiếm nhã nơi công cộng tội khiếm nhã nơi công cộng hành vi dâm ô nơi công cộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public indecency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động vi phạm các tiêu chuẩn cộng đồng về hành vi được chấp nhận, đặc biệt liên quan đến việc khoả thân, hoạt động tình dục hoặc ngôn ngữ xúc phạm ở nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

An act that violates community standards of acceptable behavior, particularly related to nudity, sexual activity, or offensive language in a public place.

Ví dụ Thực tế với 'Public indecency'

  • "He was arrested for public indecency after removing his clothes in the park."

    "Anh ta đã bị bắt vì tội khiếm nhã nơi công cộng sau khi cởi quần áo trong công viên."

  • "The police were called to the beach after reports of public indecency."

    "Cảnh sát đã được gọi đến bãi biển sau khi có báo cáo về hành vi khiếm nhã nơi công cộng."

  • "Public indecency is a crime that carries a significant penalty."

    "Hành vi khiếm nhã nơi công cộng là một tội có hình phạt đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Public indecency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: public indecency
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decency(sự đứng đắn, lịch sự)
propriety(sự đúng đắn, hợp lẽ)

Từ liên quan (Related Words)

disorderly conduct(hành vi gây rối trật tự)
obscenity(sự tục tĩu, dâm ô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Public indecency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một hành vi có tính chất khiêu dâm, thô tục diễn ra ở nơi công cộng, gây ảnh hưởng đến những người xung quanh. Mức độ nghiêm trọng và định nghĩa chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào luật pháp địa phương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'for' (ví dụ: a fine for public indecency) dùng để chỉ lý do bị phạt. 'of' (ví dụ: act of public indecency) dùng để mô tả một hành động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Public indecency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)