(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lexeme
C1

lexeme

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đơn vị từ vựng lexeme (từ mượn giữ nguyên)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexeme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn vị cơ bản của từ vựng trong một ngôn ngữ; một đơn vị trừu tượng nằm dưới các dạng khác nhau của một từ hoặc một tập hợp các từ, đại diện cho cùng một ý nghĩa.

Definition (English Meaning)

The fundamental unit of vocabulary of a language; an abstract unit underlying various forms of a word or set of words, representing the same meaning.

Ví dụ Thực tế với 'Lexeme'

  • "The lexeme 'go' has several inflected forms, such as 'went' and 'gone'."

    "Lexeme 'go' có một vài dạng biến tố, ví dụ như 'went' và 'gone'."

  • "Understanding the concept of a lexeme is crucial for linguistic analysis."

    "Hiểu khái niệm về lexeme là rất quan trọng đối với phân tích ngôn ngữ học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lexeme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lexeme
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vocabulary item(đơn vị từ vựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lexeme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lexeme là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp phân biệt giữa từ vựng (vocabulary) và hình thái (morphology). Nó bao gồm tất cả các dạng biến thể của một từ (ví dụ: 'run', 'runs', 'ran', 'running' đều thuộc cùng một lexeme). Việc hiểu lexeme giúp ta hiểu rõ hơn về cách từ ngữ được tổ chức và sử dụng trong một ngôn ngữ. Nó khác với 'word' thông thường vì một lexeme có thể được biểu hiện bằng nhiều 'word forms'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexeme'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The linguist said that the lexeme was the fundamental unit of meaning in a language.
Nhà ngôn ngữ học nói rằng từ vị là đơn vị cơ bản của ý nghĩa trong một ngôn ngữ.
Phủ định
The student said that he did not understand the concept of a lexeme until the professor explained it.
Học sinh nói rằng anh ấy đã không hiểu khái niệm về từ vị cho đến khi giáo sư giải thích nó.
Nghi vấn
The professor asked if the students understood what a lexeme was.
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên có hiểu từ vị là gì không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)