lexeme
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexeme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn vị cơ bản của từ vựng trong một ngôn ngữ; một đơn vị trừu tượng nằm dưới các dạng khác nhau của một từ hoặc một tập hợp các từ, đại diện cho cùng một ý nghĩa.
Definition (English Meaning)
The fundamental unit of vocabulary of a language; an abstract unit underlying various forms of a word or set of words, representing the same meaning.
Ví dụ Thực tế với 'Lexeme'
-
"The lexeme 'go' has several inflected forms, such as 'went' and 'gone'."
"Lexeme 'go' có một vài dạng biến tố, ví dụ như 'went' và 'gone'."
-
"Understanding the concept of a lexeme is crucial for linguistic analysis."
"Hiểu khái niệm về lexeme là rất quan trọng đối với phân tích ngôn ngữ học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lexeme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lexeme
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lexeme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lexeme là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học, giúp phân biệt giữa từ vựng (vocabulary) và hình thái (morphology). Nó bao gồm tất cả các dạng biến thể của một từ (ví dụ: 'run', 'runs', 'ran', 'running' đều thuộc cùng một lexeme). Việc hiểu lexeme giúp ta hiểu rõ hơn về cách từ ngữ được tổ chức và sử dụng trong một ngôn ngữ. Nó khác với 'word' thông thường vì một lexeme có thể được biểu hiện bằng nhiều 'word forms'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexeme'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The linguist said that the lexeme was the fundamental unit of meaning in a language.
|
Nhà ngôn ngữ học nói rằng từ vị là đơn vị cơ bản của ý nghĩa trong một ngôn ngữ. |
| Phủ định |
The student said that he did not understand the concept of a lexeme until the professor explained it.
|
Học sinh nói rằng anh ấy đã không hiểu khái niệm về từ vị cho đến khi giáo sư giải thích nó. |
| Nghi vấn |
The professor asked if the students understood what a lexeme was.
|
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên có hiểu từ vị là gì không. |