lexical attrition
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexical attrition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất mát kiến thức từ vựng hoặc khả năng tiếp cận từ vựng trong một ngôn ngữ, thường là ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ, do không sử dụng hoặc giảm tiếp xúc.
Definition (English Meaning)
The loss of vocabulary knowledge or access to vocabulary in a language, typically a second or foreign language, due to disuse or reduced exposure.
Ví dụ Thực tế với 'Lexical attrition'
-
"Lexical attrition can be a significant challenge for long-term language learners."
"Sự mất mát từ vựng có thể là một thách thức đáng kể đối với những người học ngôn ngữ dài hạn."
-
"Studies have shown that lexical attrition is more pronounced in older language learners."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự mất mát từ vựng rõ rệt hơn ở những người học ngôn ngữ lớn tuổi."
-
"Regular practice can help mitigate the effects of lexical attrition."
"Thực hành thường xuyên có thể giúp giảm thiểu tác động của sự mất mát từ vựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lexical attrition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lexical attrition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lexical attrition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lexical attrition đề cập đến quá trình mà người học hoặc người sử dụng ngôn ngữ mất đi một phần vốn từ vựng đã có. Nó khác với việc quên từ thông thường ở chỗ nó thường xảy ra trong bối cảnh học hoặc sử dụng ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ trong thời gian dài. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm tuổi tác khi học, mức độ sử dụng ngôn ngữ, và động cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`Lexical attrition in`: Đề cập đến sự mất mát từ vựng trong một ngôn ngữ cụ thể. Ví dụ: 'Lexical attrition in Spanish is common among those who haven't used it for years.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexical attrition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.