(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lexical expansion
C1

lexical expansion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mở rộng từ vựng sự phát triển vốn từ sự bành trướng từ vựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lexical expansion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc kết quả của việc từ vựng của một ngôn ngữ phát triển hoặc tăng về quy mô và độ phức tạp, thường do sự phát triển bên trong hoặc ảnh hưởng bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The process or result of a language's vocabulary growing or increasing in size and complexity, often due to internal development or external influence.

Ví dụ Thực tế với 'Lexical expansion'

  • "The lexical expansion of the English language has been greatly influenced by globalization and technology."

    "Sự mở rộng từ vựng của tiếng Anh đã bị ảnh hưởng rất lớn bởi toàn cầu hóa và công nghệ."

  • "Lexical expansion is a natural process in any living language."

    "Sự mở rộng từ vựng là một quá trình tự nhiên trong bất kỳ ngôn ngữ sống nào."

  • "The rapid lexical expansion in the field of computer science reflects its dynamic nature."

    "Sự mở rộng từ vựng nhanh chóng trong lĩnh vực khoa học máy tính phản ánh bản chất năng động của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lexical expansion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lexical expansion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vocabulary growth(sự phát triển từ vựng)
lexical enrichment(sự làm giàu từ vựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Lexical expansion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lexical expansion thường đề cập đến sự gia tăng số lượng từ và cụm từ trong một ngôn ngữ. Nó có thể xảy ra do sự tạo ra các từ mới, mượn từ các ngôn ngữ khác, hoặc thay đổi ý nghĩa của các từ hiện có. Khái niệm này thường được sử dụng để mô tả sự phát triển của ngôn ngữ theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ dùng để chỉ sự mở rộng *của* cái gì. Ví dụ: lexical expansion *of* English. ‘in’ dùng để chỉ sự mở rộng *trong* lĩnh vực nào. Ví dụ: lexical expansion *in* scientific terminology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lexical expansion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)