(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social sciences
C1

social sciences

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa học xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social sciences'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các ngành khoa học nghiên cứu về xã hội loài người và các mối quan hệ xã hội.

Definition (English Meaning)

The scientific study of human society and social relationships.

Ví dụ Thực tế với 'Social sciences'

  • "Social sciences play a crucial role in understanding societal changes."

    "Các ngành khoa học xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu các thay đổi của xã hội."

  • "The social sciences offer insights into human behavior and social structures."

    "Các ngành khoa học xã hội cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hành vi con người và cấu trúc xã hội."

  • "She is majoring in social sciences at university."

    "Cô ấy đang học chuyên ngành khoa học xã hội tại trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social sciences'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social sciences (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural sciences(khoa học tự nhiên)
physical sciences(khoa học vật lý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Social sciences'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'social sciences' bao gồm nhiều ngành học khác nhau, mỗi ngành tập trung vào một khía cạnh riêng của xã hội. Nó khác với 'humanities' (khoa học nhân văn), vốn tập trung vào các khía cạnh văn hóa, nghệ thuật và triết học của con người. Các ngành khoa học xã hội sử dụng các phương pháp khoa học (quantitative và qualitative) để nghiên cứu và phân tích các hiện tượng xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on

- 'in social sciences' dùng để chỉ việc học tập hoặc làm việc trong lĩnh vực khoa học xã hội nói chung. Ví dụ: 'He has a degree in social sciences.' - 'of social sciences' dùng để chỉ một phần hoặc một khía cạnh của khoa học xã hội. Ví dụ: 'This is an important branch of social sciences.' - 'on social sciences' dùng để chỉ một nghiên cứu hoặc bài viết về khoa học xã hội. Ví dụ: 'The book is a comprehensive study on social sciences.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social sciences'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)