(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illiberal
C1

illiberal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phản tự do thiếu tự do không khoan dung độc đoán trá hình dân chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illiberal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi ngược lại các nguyên tắc tự do; hạn chế tự do tư tưởng hoặc hành vi.

Definition (English Meaning)

Opposed to liberal principles; restricting freedom of thought or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Illiberal'

  • "The government's illiberal policies are a threat to democracy."

    "Các chính sách phản dân chủ của chính phủ là một mối đe dọa đối với nền dân chủ."

  • "Many worry about the rise of illiberal democracies."

    "Nhiều người lo lắng về sự trỗi dậy của các nền dân chủ phản tự do."

  • "Illiberal elements are gaining influence in the party."

    "Các thành phần không tự do đang ngày càng có ảnh hưởng trong đảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illiberal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: illiberal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Illiberal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'illiberal' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống chính trị, chính sách hoặc quan điểm đi ngược lại các giá trị tự do như tự do ngôn luận, tự do tôn giáo, tự do báo chí và các quyền cá nhân khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự áp bức và thiếu khoan dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards in

'Illiberal towards': thể hiện sự thiếu tự do, sự hạn chế đối với ai hoặc điều gì. Ví dụ: 'The regime is illiberal towards dissent.' ('Chế độ này không khoan dung đối với bất đồng chính kiến'). 'Illiberal in': Thể hiện sự thiếu tự do, sự hạn chế trong lĩnh vực gì. Ví dụ: 'The country is illiberal in its media regulations' ('Đất nước này không tự do trong các quy định truyền thông của mình').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illiberal'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been increasingly illiberal in its approach to free speech.
Chính phủ ngày càng trở nên độc đoán hơn trong cách tiếp cận với tự do ngôn luận.
Phủ định
The reforms have not been illiberal; in fact, they have promoted greater freedom.
Các cải cách không hề độc đoán; trên thực tế, chúng đã thúc đẩy sự tự do lớn hơn.
Nghi vấn
Has the organization been illiberal in its membership policies?
Tổ chức có độc đoán trong các chính sách thành viên của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)