liberally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hào phóng hoặc rộng rãi; tự do.
Definition (English Meaning)
In a generous or extravagant way; freely.
Ví dụ Thực tế với 'Liberally'
-
"The cook used the spices liberally."
"Người đầu bếp đã sử dụng các loại gia vị một cách hào phóng."
-
"She was liberally praised for her achievements."
"Cô ấy đã được khen ngợi hết lời cho những thành tích của mình."
-
"The garden was liberally planted with flowers."
"Khu vườn được trồng rất nhiều hoa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: liberal
- Adverb: liberally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để miêu tả hành động cho đi hoặc sử dụng một cái gì đó một cách thoải mái, không dè dặt. Nó nhấn mạnh sự rộng lượng và không hạn chế. So với các từ đồng nghĩa như 'generously' (hào phóng), 'freely' (tự do), 'lavishly' (xa hoa), 'liberally' mang ý nghĩa về việc cho đi hoặc sử dụng một cách hào phóng nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự giàu có hoặc xa hoa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'liberally' diễn tả việc sử dụng một cái gì đó một cách hào phóng. Ví dụ: 'He sprinkled the dish liberally with herbs.' (Anh ấy rắc thảo mộc một cách hào phóng lên món ăn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberally'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you donate liberally to the charity, you will receive a tax deduction.
|
Nếu bạn quyên góp một cách hào phóng cho tổ chức từ thiện, bạn sẽ nhận được khấu trừ thuế. |
| Phủ định |
If the government doesn't invest liberally in education, the country won't prosper.
|
Nếu chính phủ không đầu tư mạnh vào giáo dục, đất nước sẽ không thịnh vượng. |
| Nghi vấn |
Will they succeed if they liberally apply the new policy?
|
Liệu họ có thành công nếu họ áp dụng chính sách mới một cách rộng rãi? |