(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ libertarian
C1

libertarian

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa tự do tự do chủ nghĩa người ủng hộ tự do cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Libertarian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ các nguyên tắc tự do và ý chí tự do.

Definition (English Meaning)

Advocating principles of liberty and free will.

Ví dụ Thực tế với 'Libertarian'

  • "He holds libertarian views on economic policy."

    "Anh ấy có quan điểm tự do chủ nghĩa về chính sách kinh tế."

  • "The libertarian party advocates for lower taxes and less government regulation."

    "Đảng tự do chủ nghĩa chủ trương giảm thuế và giảm quy định của chính phủ."

  • "He is a well-known libertarian writer."

    "Ông ấy là một nhà văn tự do chủ nghĩa nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Libertarian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: libertarian
  • Adjective: libertarian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Libertarian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'libertarian' thường được dùng để mô tả các quan điểm, chính sách hoặc tổ chức ủng hộ tự do cá nhân tối đa, hạn chế sự can thiệp của chính phủ vào các vấn đề kinh tế và xã hội. Nó nhấn mạnh quyền tự quyết của cá nhân và trách nhiệm cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Libertarian'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be adopting a more libertarian approach to economic policy.
Họ sẽ áp dụng một cách tiếp cận tự do hơn đối với chính sách kinh tế.
Phủ định
The government won't be implementing libertarian reforms any time soon.
Chính phủ sẽ không thực hiện các cải cách tự do trong tương lai gần.
Nghi vấn
Will she be advocating for libertarian ideals during the debate?
Liệu cô ấy có ủng hộ các lý tưởng tự do trong cuộc tranh luận không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be a libertarian in the future, advocating for individual freedom.
Anh ấy sẽ là một người theo chủ nghĩa tự do trong tương lai, ủng hộ tự do cá nhân.
Phủ định
She is not going to become a libertarian because she believes in strong government regulation.
Cô ấy sẽ không trở thành một người theo chủ nghĩa tự do vì cô ấy tin vào sự quản lý mạnh mẽ của chính phủ.
Nghi vấn
Will they be going to support the libertarian candidate in the next election?
Liệu họ có ủng hộ ứng cử viên theo chủ nghĩa tự do trong cuộc bầu cử tới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Before the election, she had always been a libertarian, advocating for minimal government intervention.
Trước cuộc bầu cử, cô ấy luôn là một người theo chủ nghĩa tự do, ủng hộ sự can thiệp tối thiểu của chính phủ.
Phủ định
He had not adopted a libertarian viewpoint until he read that book.
Anh ấy đã không chấp nhận quan điểm tự do cho đến khi anh ấy đọc cuốn sách đó.
Nghi vấn
Had they considered themselves libertarian before joining the political party?
Họ đã tự coi mình là người theo chủ nghĩa tự do trước khi gia nhập đảng chính trị phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being very libertarian in his views lately.
Gần đây anh ấy đang trở nên rất tự do trong quan điểm của mình.
Phủ định
They are not being libertarian enough in their policies, according to some critics.
Theo một số nhà phê bình, họ không đủ tự do trong các chính sách của mình.
Nghi vấn
Is she being libertarian, or is she just trying to be controversial?
Cô ấy đang thể hiện quan điểm tự do, hay cô ấy chỉ đang cố gắng gây tranh cãi?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a libertarian.
Anh ấy là một người theo chủ nghĩa tự do.
Phủ định
She is not libertarian in her views.
Cô ấy không theo chủ nghĩa tự do trong quan điểm của mình.
Nghi vấn
Do they consider themselves libertarian?
Họ có tự coi mình là người theo chủ nghĩa tự do không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)