bountifully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bountifully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hào phóng hoặc dồi dào.
Definition (English Meaning)
In a generous or abundant manner.
Ví dụ Thực tế với 'Bountifully'
-
"Nature has bountifully provided us with resources."
"Thiên nhiên đã ban tặng cho chúng ta nguồn tài nguyên một cách dồi dào."
-
"The crops grew bountifully that year."
"Vụ mùa năm đó phát triển rất dồi dào."
-
"The charity distributed food bountifully to the needy."
"Tổ chức từ thiện đã phân phát thức ăn một cách hào phóng cho người nghèo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bountifully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: bountifully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bountifully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cho thấy sự phong phú, dư dả và sẵn lòng cho đi. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự rộng lượng và hào phóng. So với các trạng từ chỉ mức độ khác như 'generously' (hào phóng) hay 'abundantly' (dồi dào), 'bountifully' thường gợi ý về một nguồn cung cấp dồi dào và sự sẵn lòng chia sẻ nguồn cung cấp đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bountifully'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.