(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bountifully
C1

bountifully

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách dồi dào một cách hào phóng phong phú trù phú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bountifully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hào phóng hoặc dồi dào.

Definition (English Meaning)

In a generous or abundant manner.

Ví dụ Thực tế với 'Bountifully'

  • "Nature has bountifully provided us with resources."

    "Thiên nhiên đã ban tặng cho chúng ta nguồn tài nguyên một cách dồi dào."

  • "The crops grew bountifully that year."

    "Vụ mùa năm đó phát triển rất dồi dào."

  • "The charity distributed food bountifully to the needy."

    "Tổ chức từ thiện đã phân phát thức ăn một cách hào phóng cho người nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bountifully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: bountifully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

generously(hào phóng)
abundantly(dồi dào) lavishly(xa hoa, lãng phí)
plentifully(phong phú)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fertile(màu mỡ)
prosperous(thịnh vượng)
rich(giàu có)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bountifully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cho thấy sự phong phú, dư dả và sẵn lòng cho đi. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự rộng lượng và hào phóng. So với các trạng từ chỉ mức độ khác như 'generously' (hào phóng) hay 'abundantly' (dồi dào), 'bountifully' thường gợi ý về một nguồn cung cấp dồi dào và sự sẵn lòng chia sẻ nguồn cung cấp đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bountifully'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)