conservatively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservatively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thận trọng và cẩn trọng, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến tài chính hoặc rủi ro.
Definition (English Meaning)
In a cautious and prudent manner, especially in financial or risk-related contexts.
Ví dụ Thực tế với 'Conservatively'
-
"The company conservatively estimated its profits for the next quarter."
"Công ty đã ước tính một cách thận trọng lợi nhuận của mình cho quý tiếp theo."
-
"The budget was conservatively managed to avoid overspending."
"Ngân sách đã được quản lý một cách thận trọng để tránh bội chi."
-
"She conservatively estimated the cost of the project to ensure there were no surprises."
"Cô ấy đã ước tính một cách thận trọng chi phí của dự án để đảm bảo không có bất ngờ xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conservatively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: conservatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conservatively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cách tiếp cận an toàn, tránh rủi ro quá mức hoặc đánh giá thấp các khả năng tiêu cực. Nó nhấn mạnh việc ưu tiên sự ổn định và an toàn hơn là lợi nhuận tối đa hoặc hành động táo bạo. So với 'cautiously' thì 'conservatively' mang sắc thái của việc tuân thủ các nguyên tắc, quy tắc hoặc thực tiễn đã được thiết lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservatively'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He invests conservatively in the stock market.
|
Anh ấy đầu tư thận trọng vào thị trường chứng khoán. |
| Phủ định |
She does not spend her money conservatively.
|
Cô ấy không tiêu tiền một cách dè dặt. |
| Nghi vấn |
Do they estimate costs conservatively?
|
Họ có ước tính chi phí một cách thận trọng không? |