license agreement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'License agreement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp đồng giữa bên cấp phép và bên được cấp phép, trong đó bên cấp phép cho bên được cấp phép quyền sử dụng tài sản trí tuệ.
Definition (English Meaning)
A contract between a licensor and licensee, in which the licensor grants the licensee the right to use intellectual property.
Ví dụ Thực tế với 'License agreement'
-
"The company signed a license agreement to use the patented technology."
"Công ty đã ký một thỏa thuận cấp phép để sử dụng công nghệ được cấp bằng sáng chế."
-
"The software is distributed under a specific license agreement."
"Phần mềm được phân phối theo một thỏa thuận cấp phép cụ thể."
-
"The license agreement outlines the terms and conditions of use."
"Thỏa thuận cấp phép phác thảo các điều khoản và điều kiện sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'License agreement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: license agreement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'License agreement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường liên quan đến việc cho phép sử dụng bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, hoặc bí mật thương mại. Cần phân biệt với 'licensing agreement' (cùng nghĩa nhưng nhấn mạnh quá trình cấp phép). Thường bao gồm các điều khoản về phạm vi sử dụng, thời hạn, phí bản quyền, và các điều kiện khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Under a license agreement: chỉ rõ hoạt động diễn ra dưới sự chi phối của thỏa thuận cấp phép. To a license agreement: liên kết, tham chiếu đến một thỏa thuận cấp phép cụ thể. Of a license agreement: mô tả một khía cạnh, thành phần của thỏa thuận cấp phép.
Ngữ pháp ứng dụng với 'License agreement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.