licensee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Licensee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc công ty được cấp phép để thực hiện một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
A person or company that has been granted a license to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Licensee'
-
"The licensee is responsible for ensuring that all products meet the required safety standards."
"Bên được cấp phép chịu trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cần thiết."
-
"The software company is seeking licensees to distribute its products in Europe."
"Công ty phần mềm đang tìm kiếm những người được cấp phép để phân phối sản phẩm của mình ở Châu Âu."
-
"As a licensee, the company must adhere to the terms of the licensing agreement."
"Với tư cách là một bên được cấp phép, công ty phải tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận cấp phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Licensee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: licensee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Licensee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'licensee' chỉ người hoặc tổ chức nhận được quyền sử dụng, sản xuất hoặc bán một sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản trí tuệ nào đó thông qua một thỏa thuận cấp phép (license agreement). Nó nhấn mạnh vai trò của người nhận quyền trong mối quan hệ này, chịu trách nhiệm tuân thủ các điều khoản và điều kiện của giấy phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Licensee of’: đề cập đến đối tượng được cấp phép cho một cái gì đó cụ thể (ví dụ: licensee of a patent). ‘Licensee under’: thường liên quan đến một thỏa thuận cấp phép cụ thể (ví dụ: licensee under a licensing agreement).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Licensee'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the licensee fulfilled all contractual obligations is undeniable.
|
Việc bên được cấp phép hoàn thành mọi nghĩa vụ theo hợp đồng là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether the licensee was aware of the infringement is not clear.
|
Việc bên được cấp phép có nhận thức về hành vi vi phạm hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
What the licensee intends to do with the new technology is a matter of great interest.
|
Việc bên được cấp phép dự định làm gì với công nghệ mới là một vấn đề được quan tâm lớn. |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The licensee operates the restaurant under our brand.
|
Bên được cấp phép vận hành nhà hàng dưới thương hiệu của chúng tôi. |
| Phủ định |
The licensee does not have the authority to sublicense the technology.
|
Bên được cấp phép không có quyền cấp phép lại công nghệ. |
| Nghi vấn |
Does the licensee comply with the safety regulations?
|
Bên được cấp phép có tuân thủ các quy định an toàn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The licensee has successfully operated the franchise for five years.
|
Người được cấp phép đã vận hành thành công nhượng quyền thương mại trong năm năm. |
| Phủ định |
The licensee has not submitted the required safety reports this quarter.
|
Người được cấp phép đã không nộp các báo cáo an toàn bắt buộc trong quý này. |
| Nghi vấn |
Has the licensee complied with all the environmental regulations?
|
Người được cấp phép đã tuân thủ tất cả các quy định về môi trường chưa? |