franchisee
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Franchisee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân hoặc công ty được cấp quyền kinh doanh nhượng quyền.
Ví dụ Thực tế với 'Franchisee'
-
"The franchisee agreed to pay a percentage of their sales to the franchisor."
"Bên nhận quyền kinh doanh đồng ý trả một phần trăm doanh thu cho bên nhượng quyền kinh doanh."
-
"He became a franchisee of a well-known fast-food chain."
"Anh ấy trở thành người nhận quyền kinh doanh của một chuỗi thức ăn nhanh nổi tiếng."
-
"As a franchisee, she had to follow the company's standard operating procedures."
"Là một người nhận quyền, cô ấy phải tuân theo các quy trình vận hành tiêu chuẩn của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Franchisee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: franchisee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Franchisee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Franchisee là người nhận quyền kinh doanh từ franchisor (bên nhượng quyền). Họ có quyền điều hành một doanh nghiệp theo mô hình đã được thiết lập của franchisor, thường phải trả phí và tuân thủ các quy định nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Franchisee'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, she will have become a successful franchisee.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ trở thành một người nhận quyền thành công. |
| Phủ định |
By the time the new regulations are implemented, he won't have become a franchisee.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, anh ấy sẽ không trở thành người nhận quyền. |
| Nghi vấn |
Will they have found a suitable franchisee by the end of the quarter?
|
Liệu họ có tìm được người nhận quyền phù hợp vào cuối quý không? |