(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ granted
B2

granted

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

cho là giả sử là thừa nhận là được cấp được cho phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Granted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được thừa nhận là một điều chắc chắn; được chấp nhận.

Definition (English Meaning)

Acknowledged as a certain thing; conceded.

Ví dụ Thực tế với 'Granted'

  • "It's a small amount of money, granted, but it's a start."

    "Đúng là một số tiền nhỏ, nhưng đó là một khởi đầu."

  • "Granted, the house needs some repairs, but it has a lovely garden."

    "Đúng là căn nhà cần sửa chữa, nhưng nó có một khu vườn xinh xắn."

  • "His request was granted immediately."

    "Yêu cầu của anh ấy đã được chấp thuận ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Granted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

denied(bị từ chối)
refused(bị khước từ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Granted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng tính từ, 'granted' thường được dùng để diễn tả một điều gì đó được coi là hiển nhiên, không cần phải tranh cãi hay chứng minh. Nó có thể mang sắc thái nhượng bộ, thừa nhận một điều gì đó trước khi đưa ra một ý kiến trái ngược hoặc bổ sung. Khác với 'accepted' (được chấp nhận) chỉ đơn thuần là được đồng ý, 'granted' mang hàm ý sự thừa nhận tính đúng đắn hoặc hợp lý của một điều gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that

'Granted that' được dùng để giới thiệu một mệnh đề nhượng bộ. Nó tương tự như 'admitting that' hoặc 'assuming that'. Ví dụ: Granted that the weather is bad, we should still go for a walk.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Granted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)