lifeguard
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifeguard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được thuê tại hồ bơi hoặc bãi biển để cứu những người bơi lội bị đuối nước.
Definition (English Meaning)
A person employed at a swimming pool or beach to rescue drowning swimmers.
Ví dụ Thực tế với 'Lifeguard'
-
"The lifeguard blew his whistle to warn the children."
"Người cứu hộ thổi còi để cảnh báo bọn trẻ."
-
"The lifeguard jumped into the water to save the drowning man."
"Người cứu hộ nhảy xuống nước để cứu người đàn ông đang chết đuối."
-
"Being a lifeguard is a responsible job."
"Làm người cứu hộ là một công việc có trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lifeguard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lifeguard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lifeguard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lifeguard' thường được dùng để chỉ người có trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an toàn cho người bơi lội. Họ được đào tạo để nhận biết các dấu hiệu đuối nước và thực hiện các biện pháp cứu hộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- at': được dùng để chỉ vị trí chung chung (ví dụ: at the pool). '- on': được dùng để chỉ vị trí cụ thể trên bãi biển (ví dụ: on the beach).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifeguard'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a lifeguard at the community pool.
|
Anh ấy là một nhân viên cứu hộ tại hồ bơi cộng đồng. |
| Phủ định |
They are not lifeguards; they are volunteers helping with beach cleanup.
|
Họ không phải là nhân viên cứu hộ; họ là những tình nguyện viên giúp dọn dẹp bãi biển. |
| Nghi vấn |
Is she the lifeguard who saved the child yesterday?
|
Cô ấy có phải là nhân viên cứu hộ đã cứu đứa trẻ ngày hôm qua không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a lifeguard at the local pool.
|
Cô ấy là một nhân viên cứu hộ tại hồ bơi địa phương. |
| Phủ định |
He is not a lifeguard this summer because he is studying abroad.
|
Anh ấy không phải là nhân viên cứu hộ hè này vì anh ấy đang đi du học. |
| Nghi vấn |
Is he a lifeguard at that beach?
|
Anh ấy có phải là nhân viên cứu hộ ở bãi biển đó không? |