(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drowning
B2

drowning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chết đuối ngạt nước đang chết đuối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drowning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chết đuối; hành động chết đuối hoặc một trường hợp chết ngạt do chìm trong nước hoặc chất lỏng khác.

Definition (English Meaning)

The act or an instance of suffocating by submersion in water or other liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Drowning'

  • "The lifeguard prevented a drowning."

    "Nhân viên cứu hộ đã ngăn chặn một vụ chết đuối."

  • "He saved the child from drowning."

    "Anh ấy đã cứu đứa trẻ khỏi chết đuối."

  • "The company is drowning in debt."

    "Công ty đang ngập trong nợ nần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drowning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: drowning
  • Verb: drown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

rescue(cứu hộ)
survival(sự sống sót)

Từ liên quan (Related Words)

water(nước)
pool(hồ bơi)
lake(hồ)
ocean(đại dương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tai nạn Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Drowning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Drowning đề cập đến quá trình chết đuối thực tế, hoặc có thể là một danh từ chỉ hành động. Nó thường liên quan đến việc thiếu oxy do nước tràn vào phổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"Drowning in" được sử dụng để chỉ tình trạng bị ngập trong, không chỉ nghĩa đen mà còn nghĩa bóng (ví dụ: drowning in debt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drowning'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lifeguard prevented a drowning at the beach yesterday.
Hôm qua, nhân viên cứu hộ đã ngăn chặn một vụ chết đuối ở bãi biển.
Phủ định
He doesn't want to drown in debt.
Anh ấy không muốn chìm trong nợ nần.
Nghi vấn
Is the river deep enough for someone to drown?
Sông có đủ sâu để ai đó chết đuối không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)