drowning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drowning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chết đuối; hành động chết đuối hoặc một trường hợp chết ngạt do chìm trong nước hoặc chất lỏng khác.
Definition (English Meaning)
The act or an instance of suffocating by submersion in water or other liquid.
Ví dụ Thực tế với 'Drowning'
-
"The lifeguard prevented a drowning."
"Nhân viên cứu hộ đã ngăn chặn một vụ chết đuối."
-
"He saved the child from drowning."
"Anh ấy đã cứu đứa trẻ khỏi chết đuối."
-
"The company is drowning in debt."
"Công ty đang ngập trong nợ nần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drowning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drowning
- Verb: drown
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drowning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Drowning đề cập đến quá trình chết đuối thực tế, hoặc có thể là một danh từ chỉ hành động. Nó thường liên quan đến việc thiếu oxy do nước tràn vào phổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Drowning in" được sử dụng để chỉ tình trạng bị ngập trong, không chỉ nghĩa đen mà còn nghĩa bóng (ví dụ: drowning in debt).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drowning'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lifeguard prevented a drowning at the beach yesterday.
|
Hôm qua, nhân viên cứu hộ đã ngăn chặn một vụ chết đuối ở bãi biển. |
| Phủ định |
He doesn't want to drown in debt.
|
Anh ấy không muốn chìm trong nợ nần. |
| Nghi vấn |
Is the river deep enough for someone to drown?
|
Sông có đủ sâu để ai đó chết đuối không? |