(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lifesaver
B2

lifesaver

noun

Nghĩa tiếng Việt

ân nhân cứu mạng người cứu tinh cứu cánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifesaver'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người hoặc vật cứu ai đó khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

Definition (English Meaning)

A person or thing that saves someone from a dangerous or difficult situation.

Ví dụ Thực tế với 'Lifesaver'

  • "She was a real lifesaver when she helped me move apartments."

    "Cô ấy thực sự là một vị cứu tinh khi giúp tôi chuyển căn hộ."

  • "Having that extra money was a lifesaver when my car broke down."

    "Việc có thêm tiền đó là một cứu cánh khi xe tôi bị hỏng."

  • "The lifeguard was a lifesaver when he pulled the drowning child from the pool."

    "Người cứu hộ là ân nhân cứu mạng khi anh ấy kéo đứa trẻ chết đuối ra khỏi hồ bơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lifesaver'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lifesaver
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

problem(vấn đề, rắc rối)
burden(gánh nặng)

Từ liên quan (Related Words)

hero(anh hùng)
support(sự hỗ trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (thường dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau)

Ghi chú Cách dùng 'Lifesaver'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lifesaver' có thể được sử dụng theo nghĩa đen để chỉ người cứu mạng (ví dụ: nhân viên cứu hộ) hoặc theo nghĩa bóng để chỉ một người hoặc vật giúp giải quyết một vấn đề lớn hoặc mang lại sự cứu trợ đáng kể. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ nghiêm trọng của tình huống. Ví dụ, gọi một người bạn đã giúp bạn hoàn thành bài tập về nhà là 'lifesaver' mang sắc thái hài hước, nhấn mạnh mức độ khó khăn bạn đã gặp phải, chứ không phải là một tình huống đe dọa đến tính mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifesaver'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)