employed
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có việc làm; đang làm việc cho một người hoặc tổ chức.
Ví dụ Thực tế với 'Employed'
-
"She is employed as a software engineer."
"Cô ấy đang làm việc với vai trò là một kỹ sư phần mềm."
-
"The percentage of employed women has increased."
"Tỷ lệ phụ nữ có việc làm đã tăng lên."
-
"He was employed by a large corporation."
"Anh ấy đã được thuê bởi một tập đoàn lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Employed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: employ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)
- Adjective: employed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Employed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái hiện tại của một người đang có công việc. Thường được dùng để mô tả tình trạng việc làm của một cá nhân hoặc một nhóm người. Khác với 'employable' (có khả năng được tuyển dụng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Employed'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company employed over 200 new staff last year.
|
Năm ngoái, công ty đã thuê hơn 200 nhân viên mới. |
| Phủ định |
Not only were many skilled workers employed, but also they received excellent training.
|
Không chỉ có nhiều công nhân lành nghề được tuyển dụng, mà họ còn được đào tạo xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Had all the graduates been employed, the unemployment rate would have significantly decreased.
|
Nếu tất cả sinh viên tốt nghiệp đều có việc làm, tỷ lệ thất nghiệp sẽ giảm đáng kể. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be employing more staff next quarter due to the increased demand.
|
Công ty sẽ thuê thêm nhân viên vào quý tới do nhu cầu tăng cao. |
| Phủ định |
They won't be employing anyone new until the budget is approved.
|
Họ sẽ không thuê bất kỳ ai mới cho đến khi ngân sách được phê duyệt. |
| Nghi vấn |
Will the government be employing new strategies to reduce unemployment?
|
Chính phủ có đang sử dụng các chiến lược mới để giảm tỷ lệ thất nghiệp không? |