(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ likelihoods
C1

likelihoods

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các khả năng các xác suất những điều có thể xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Likelihoods'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái có khả năng xảy ra; xác suất một điều gì đó xảy ra.

Definition (English Meaning)

The state of being likely; the probability of something happening.

Ví dụ Thực tế với 'Likelihoods'

  • "The likelihoods of different scenarios were carefully evaluated."

    "Các khả năng xảy ra của các kịch bản khác nhau đã được đánh giá cẩn thận."

  • "We assessed the likelihoods of various outcomes."

    "Chúng tôi đã đánh giá khả năng xảy ra của các kết quả khác nhau."

  • "The likelihoods that the project will be completed on time are slim."

    "Khả năng dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn là rất nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Likelihoods'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: likelihoods
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

probabilities(các xác suất)
chances(các cơ hội, khả năng)
possibilities(các khả năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

odds(tỷ lệ cược)
risk(rủi ro)
contingency(sự kiện bất ngờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Xác suất Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Likelihoods'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Số nhiều của 'likelihood'. Dùng để chỉ nhiều khả năng khác nhau hoặc các mức độ khả năng khác nhau. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phân tích, thống kê hoặc dự đoán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Likelihood of': Khả năng xảy ra của một sự kiện cụ thể. Ví dụ: 'The likelihood of rain is high.' ('Khả năng mưa là rất cao'). 'Likelihood for': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ những yếu tố tạo nên khả năng. Ví dụ: 'There is a high likelihood for success.' ('Có khả năng thành công cao')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Likelihoods'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project will proceed, given the likelihoods are in our favor.
Dự án sẽ tiến hành, vì các khả năng có lợi cho chúng ta.
Phủ định
While the likelihoods of success are low, we shouldn't abandon the experiment completely.
Mặc dù khả năng thành công thấp, chúng ta không nên từ bỏ thí nghiệm hoàn toàn.
Nghi vấn
Considering the likelihoods presented, are we still confident in our initial strategy?
Xét đến những khả năng đã được trình bày, chúng ta có còn tự tin vào chiến lược ban đầu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)