probabilities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà một điều gì đó có khả năng xảy ra; khả năng một điều gì đó xảy ra hoặc đúng.
Definition (English Meaning)
The extent to which something is probable; the likelihood of something happening or being the case.
Ví dụ Thực tế với 'Probabilities'
-
"The probabilities of different outcomes were carefully analyzed."
"Các xác suất của các kết quả khác nhau đã được phân tích cẩn thận."
-
"The study examined the probabilities of various diseases in different populations."
"Nghiên cứu đã xem xét xác suất của các bệnh khác nhau ở các quần thể khác nhau."
-
"The probabilities of success are higher with a well-defined plan."
"Khả năng thành công cao hơn với một kế hoạch được xác định rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Probabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: probability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Probabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Probabilities’ là dạng số nhiều của ‘probability’. Nó đề cập đến một tập hợp các khả năng khác nhau hoặc đánh giá khả năng khác nhau cho các sự kiện hoặc kết quả khác nhau. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh thống kê, khoa học và tài chính để định lượng và so sánh khả năng tương đối của các sự kiện khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Probabilities of’ được sử dụng để chỉ khả năng của một sự kiện cụ thể. Ví dụ: “The probabilities of winning the lottery are very low.” ‘Probabilities for’ thường được sử dụng khi thảo luận về các khả năng được gán cho các kết quả hoặc kịch bản khác nhau. Ví dụ: "We calculated the probabilities for different market scenarios."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Probabilities'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team calculated the probabilities, which were surprisingly accurate, based on the available data.
|
Đội đã tính toán các xác suất, mà đáng ngạc nhiên là chính xác, dựa trên dữ liệu có sẵn. |
| Phủ định |
The stock market analysis, which often deals with probabilities that are difficult to predict, did not foresee the crash.
|
Phân tích thị trường chứng khoán, thường xử lý các xác suất khó dự đoán, đã không lường trước được sự sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Are there any probabilities that, when combined, will result in a guaranteed outcome, which is what we are searching for?
|
Có bất kỳ xác suất nào mà khi kết hợp lại, sẽ dẫn đến một kết quả đảm bảo không, điều mà chúng ta đang tìm kiếm không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Statistically speaking, the probabilities, though seemingly low, still favor a positive outcome.
|
Về mặt thống kê, các xác suất, mặc dù có vẻ thấp, vẫn nghiêng về một kết quả tích cực. |
| Phủ định |
Despite our hopes, the probability of success, a discouragingly small number, does not guarantee victory.
|
Mặc dù chúng tôi hy vọng, xác suất thành công, một con số nhỏ đáng thất vọng, không đảm bảo chiến thắng. |
| Nghi vấn |
Given the complex factors, what are the probabilities, really, of this experiment succeeding?
|
Với các yếu tố phức tạp, xác suất thực sự để thí nghiệm này thành công là bao nhiêu? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The probability of winning the lottery is low.
|
Xác suất trúng xổ số là rất thấp. |
| Phủ định |
Seldom have such high probabilities of success been seen in this project.
|
Hiếm khi nào xác suất thành công cao như vậy được thấy trong dự án này. |
| Nghi vấn |
Did they calculate the probability correctly?
|
Họ đã tính toán xác suất chính xác chưa? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The probability of winning the lottery is extremely low.
|
Xác suất trúng xổ số là cực kỳ thấp. |
| Phủ định |
There is no probability of rain today, according to the forecast.
|
Theo dự báo, không có khả năng mưa vào hôm nay. |
| Nghi vấn |
What is the probability that this experiment will succeed?
|
Xác suất để thí nghiệm này thành công là bao nhiêu? |