limbs
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limbs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tay hoặc chân của người hoặc động vật bốn chân, hoặc cánh của chim.
Definition (English Meaning)
An arm or leg of a person or four-legged animal, or a bird's wing.
Ví dụ Thực tế với 'Limbs'
-
"The accident left him with injuries to his limbs."
"Tai nạn khiến anh ấy bị thương ở các chi."
-
"She stretched her limbs after the long flight."
"Cô ấy duỗi các chi sau chuyến bay dài."
-
"The gardener carefully pruned the limbs of the apple tree."
"Người làm vườn cẩn thận tỉa các cành của cây táo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limbs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: limb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limbs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ các chi chính của cơ thể. Trong ngữ cảnh y học và giải phẫu học, 'limb' thường được sử dụng chính xác và trang trọng hơn. Lưu ý số nhiều 'limbs' thường được dùng khi nói về nhiều chi, trong khi 'limb' số ít được dùng khi nói về một chi cụ thể hoặc một loại chi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': the limb *of* a tree (cành của cây). 'on': to go out on a limb (làm điều gì đó mạo hiểm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limbs'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tree has strong limbs.
|
Cái cây có những cành chắc khỏe. |
| Phủ định |
The accident didn't affect any of his limbs.
|
Tai nạn không ảnh hưởng đến bất kỳ chi nào của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the surgeon successfully reattach the severed limb?
|
Bác sĩ phẫu thuật có gắn lại thành công chi bị đứt không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he exercises regularly, his limbs will become stronger.
|
Nếu anh ấy tập thể dục thường xuyên, các chi của anh ấy sẽ trở nên khỏe mạnh hơn. |
| Phủ định |
If you don't protect your limbs from the cold, you may get frostbite.
|
Nếu bạn không bảo vệ các chi của bạn khỏi lạnh, bạn có thể bị tê cóng. |
| Nghi vấn |
Will she recover fully if the doctors treat her broken limb immediately?
|
Cô ấy sẽ hồi phục hoàn toàn nếu các bác sĩ điều trị cái chi bị gãy của cô ấy ngay lập tức chứ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone breaks a limb, they usually go to the hospital.
|
Nếu ai đó bị gãy một chi, họ thường đến bệnh viện. |
| Phủ định |
If the doctor doesn't set the broken limb correctly, it doesn't heal properly.
|
Nếu bác sĩ không nắn chỉnh chi bị gãy đúng cách, nó sẽ không lành đúng cách. |
| Nghi vấn |
If a person loses a limb, do they always need physical therapy?
|
Nếu một người mất một chi, họ có luôn cần vật lý trị liệu không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The injured climber's limb was supported by a splint after the accident.
|
Chi của người leo núi bị thương đã được cố định bằng nẹp sau tai nạn. |
| Phủ định |
The fallen tree's limbs were not cleared from the road immediately after the storm.
|
Cành cây đổ không được dọn khỏi đường ngay sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Was the lost hiker's limb broken when he was finally found?
|
Liệu chi của người đi bộ đường dài bị lạc có bị gãy khi cuối cùng anh ta được tìm thấy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lost a limb in the accident, didn't he?
|
Anh ấy đã mất một chi trong vụ tai nạn, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't have any broken limbs, does she?
|
Cô ấy không có bất kỳ chi nào bị gãy, phải không? |
| Nghi vấn |
The tree has strong limbs, doesn't it?
|
Cây có những cành khỏe mạnh, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will examine his injured limb tomorrow.
|
Ngày mai bác sĩ sẽ kiểm tra chi bị thương của anh ấy. |
| Phủ định |
She is not going to lose a limb in the accident.
|
Cô ấy sẽ không bị mất một chi trong vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Will the robot's limb be strong enough to lift the weight?
|
Liệu chi của người máy có đủ khỏe để nâng vật nặng không? |