limpid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limpid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong suốt, tinh khiết, dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Completely clear and transparent; easily understood.
Ví dụ Thực tế với 'Limpid'
-
"The limpid waters of the lake reflected the surrounding mountains."
"Nước hồ trong vắt phản chiếu những ngọn núi xung quanh."
-
"The poem was written in limpid prose."
"Bài thơ được viết bằng văn xuôi trong sáng."
-
"Her limpid blue eyes captivated him."
"Đôi mắt xanh biếc trong veo của cô ấy đã quyến rũ anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Limpid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: limpid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Limpid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'limpid' thường được dùng để mô tả chất lỏng (như nước, không khí) hoặc ánh sáng có độ trong suốt cao, cho phép nhìn xuyên qua một cách dễ dàng. Ngoài ra, nó còn được dùng để mô tả văn phong hoặc ý tưởng rõ ràng, dễ hiểu, không gây nhầm lẫn. So với 'clear', 'limpid' mang sắc thái trang trọng và văn chương hơn, nhấn mạnh vẻ đẹp và sự tinh khiết. Trong khi 'clear' chỉ đơn thuần là 'rõ ràng', 'limpid' gợi ý về một vẻ đẹp trong trẻo, thường liên quan đến thiên nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Limpid'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stream, which was limpid, reflected the sunlight beautifully.
|
Dòng suối, trong vắt, phản chiếu ánh nắng mặt trời rất đẹp. |
| Phủ định |
The water, which wasn't limpid, made it difficult to see the bottom.
|
Nước, không trong vắt, gây khó khăn cho việc nhìn thấy đáy. |
| Nghi vấn |
Is the lake, which appears limpid, safe for swimming?
|
Hồ nước, trông có vẻ trong vắt, có an toàn để bơi không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the limpid water was to feel peace.
|
Nhìn thấy làn nước trong vắt là cảm thấy bình yên. |
| Phủ định |
It's better not to assume the situation is limpid before you know the facts.
|
Tốt hơn là không nên cho rằng tình huống rõ ràng trước khi bạn biết sự thật. |
| Nghi vấn |
Is it possible to make the explanation more limpid?
|
Có thể làm cho lời giải thích rõ ràng hơn không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The limpid water reflected the sky perfectly.
|
Nước trong vắt phản chiếu bầu trời một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
The explanation wasn't limpid, so I didn't understand it.
|
Lời giải thích không rõ ràng, vì vậy tôi không hiểu nó. |
| Nghi vấn |
How limpid is the lake after the rain?
|
Hồ nước trong vắt đến mức nào sau cơn mưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author had been describing the limpid lake so vividly that I felt I was there.
|
Tác giả đã miêu tả cái hồ trong vắt một cách sống động đến nỗi tôi cảm thấy như mình đang ở đó. |
| Phủ định |
She hadn't been finding the water so limpid before the recent rain, so she was surprised.
|
Cô ấy đã không thấy nước trong vắt như vậy trước cơn mưa gần đây, vì vậy cô ấy rất ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Had the artist been painting the limpid stream for hours before the sun set?
|
Có phải nghệ sĩ đã vẽ con suối trong vắt hàng giờ trước khi mặt trời lặn không? |