nonessential element
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonessential element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần hoặc thành phần không thực sự cần thiết hoặc quan trọng để toàn bộ hoạt động chính xác hoặc hoàn chỉnh.
Definition (English Meaning)
A part or component that is not strictly necessary or crucial for the whole to function correctly or completely.
Ví dụ Thực tế với 'Nonessential element'
-
"The appendix is considered a nonessential element of the human digestive system."
"Ruột thừa được coi là một bộ phận không thiết yếu của hệ tiêu hóa của con người."
-
"For many websites, animated GIFs are a nonessential element."
"Đối với nhiều trang web, ảnh GIF động là một yếu tố không cần thiết."
-
"Decoration is a nonessential element for a tool to function."
"Trang trí là một yếu tố không thiết yếu để một công cụ hoạt động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonessential element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonessential element
- Adjective: nonessential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonessential element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những yếu tố có thể loại bỏ hoặc bỏ qua mà không gây ảnh hưởng lớn đến chức năng hoặc kết quả cuối cùng. Khác với 'essential element' (yếu tố thiết yếu) là không thể thiếu. Cần phân biệt với 'inessential element' là một cách diễn đạt ít phổ biến hơn nhưng mang nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' được sử dụng để chỉ rõ một yếu tố không thiết yếu của một tổng thể lớn hơn (ví dụ: a nonessential element of the plan). 'in' thường đi kèm với ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: a nonessential element in this process). 'to' có thể dùng để chỉ mối quan hệ với một cái gì đó (ví dụ: a nonessential element to success).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonessential element'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team leader quickly dismissed the nonessential element in the project proposal.
|
Trưởng nhóm nhanh chóng bác bỏ yếu tố không cần thiết trong đề xuất dự án. |
| Phủ định |
She doesn't always consider cost reduction as a nonessential element.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng coi việc giảm chi phí là một yếu tố không cần thiết. |
| Nghi vấn |
Did he carefully analyze the nonessential element before making a decision?
|
Anh ấy có cẩn thận phân tích yếu tố không cần thiết trước khi đưa ra quyết định không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that the element he was studying was nonessential for plant growth.
|
Nhà khoa học nói rằng nguyên tố mà ông ấy đang nghiên cứu là không cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. |
| Phủ định |
The teacher told the students that the extra credit assignment was not nonessential and they should still try their best.
|
Giáo viên nói với học sinh rằng bài tập cộng điểm không phải là không quan trọng và các em vẫn nên cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
The manager asked if the new software feature was a nonessential element of the update.
|
Người quản lý hỏi liệu tính năng phần mềm mới có phải là một yếu tố không cần thiết của bản cập nhật hay không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have been considering nonessential elements in the production process for over a year.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ đã cân nhắc các yếu tố không thiết yếu trong quy trình sản xuất trong hơn một năm. |
| Phủ định |
They won't have been labeling those additives as nonessential, but rather as 'optional ingredients' to mislead consumers.
|
Họ sẽ không dán nhãn những chất phụ gia đó là không thiết yếu, mà là 'thành phần tùy chọn' để đánh lừa người tiêu dùng. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been investigating the effects of this nonessential element on the ecosystem for very long before they publish their findings?
|
Liệu các nhà nghiên cứu đã điều tra tác động của yếu tố không thiết yếu này đối với hệ sinh thái trong một thời gian dài trước khi họ công bố những phát hiện của mình chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that bureaucracy wasn't so full of nonessential elements.
|
Tôi ước rằng bộ máy quan liêu không có quá nhiều yếu tố không cần thiết. |
| Phủ định |
If only the training program hadn't been so nonessential to my actual job.
|
Giá như chương trình đào tạo không quá không cần thiết cho công việc thực tế của tôi. |
| Nghi vấn |
I wish I could identify which tasks are truly nonessential.
|
Tôi ước tôi có thể xác định những nhiệm vụ nào thực sự không cần thiết. |