(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linear independence
C1

linear independence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính độc lập tuyến tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linear independence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tính chất của một tập hợp các vectơ trong đó không có vectơ nào trong tập hợp có thể được viết dưới dạng một tổ hợp tuyến tính của các vectơ còn lại.

Definition (English Meaning)

A property of a set of vectors where no vector in the set can be written as a linear combination of the others.

Ví dụ Thực tế với 'Linear independence'

  • "The linear independence of these vectors ensures that the solution to the system of equations is unique."

    "Tính độc lập tuyến tính của các vectơ này đảm bảo rằng nghiệm của hệ phương trình là duy nhất."

  • "To determine the linear independence of a set of vectors, one must check if the only solution to the equation a₁v₁ + a₂v₂ + ... + aₙvₙ = 0 is a₁ = a₂ = ... = aₙ = 0."

    "Để xác định tính độc lập tuyến tính của một tập hợp các vectơ, người ta phải kiểm tra xem nghiệm duy nhất của phương trình a₁v₁ + a₂v₂ + ... + aₙvₙ = 0 có phải là a₁ = a₂ = ... = aₙ = 0 hay không."

  • "The concept of linear independence is fundamental in defining the basis of a vector space."

    "Khái niệm độc lập tuyến tính là nền tảng trong việc xác định cơ sở của một không gian vectơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linear independence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linear independence
  • Adjective: linear, independent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

linear dependence(sự phụ thuộc tuyến tính)

Từ liên quan (Related Words)

vector space(không gian vectơ)
linear combination(tổ hợp tuyến tính)
basis(cơ sở)
span(bao tuyến tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học (Đại số tuyến tính)

Ghi chú Cách dùng 'Linear independence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong đại số tuyến tính, tính độc lập tuyến tính là một khái niệm cơ bản. Một tập hợp các vectơ là độc lập tuyến tính nếu không có vectơ nào trong tập hợp đó có thể được biểu diễn bằng một tổ hợp tuyến tính của các vectơ khác. Điều này có nghĩa là, không có cách nào để tạo ra một vectơ trong tập hợp bằng cách cộng và nhân các vectơ khác trong tập hợp với các hằng số. Ngược lại, nếu một vectơ có thể được biểu diễn dưới dạng một tổ hợp tuyến tính của các vectơ khác, thì tập hợp đó được gọi là phụ thuộc tuyến tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

`linear independence of`: mô tả tập hợp các đối tượng (thường là vectơ) sở hữu tính độc lập tuyến tính. Ví dụ: "The linear independence of these vectors is crucial for the system to be solvable."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linear independence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)