(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vector space
C1

vector space

noun

Nghĩa tiếng Việt

không gian vectơ không gian tuyến tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vector space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các đối tượng (gọi là vectơ) cùng với hai phép toán: phép cộng vectơ và phép nhân vectơ với một đại lượng vô hướng (scalar), thỏa mãn các tiên đề nhất định. Nói cách khác, nó là một không gian mà bạn có thể cộng các vectơ và nhân chúng với số để tạo ra các vectơ mới vẫn nằm trong không gian đó.

Definition (English Meaning)

A set that is closed under scalar multiplication and vector addition, satisfying certain axioms.

Ví dụ Thực tế với 'Vector space'

  • "The set of all real-valued functions forms a vector space."

    "Tập hợp tất cả các hàm số thực tạo thành một không gian vectơ."

  • "Euclidean space is a common example of a vector space."

    "Không gian Euclid là một ví dụ phổ biến về không gian vectơ."

  • "The solutions to a homogeneous linear differential equation form a vector space."

    "Các nghiệm của một phương trình vi phân tuyến tính thuần nhất tạo thành một không gian vectơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vector space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vector space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Vector space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'vector space' (không gian vectơ) là nền tảng của đại số tuyến tính và có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Nó tổng quát hóa khái niệm về các vectơ trong không gian hai chiều và ba chiều quen thuộc. Một điểm khác biệt quan trọng là các phần tử của một không gian vectơ không nhất thiết phải là 'vectơ' theo nghĩa hình học thông thường; chúng có thể là các hàm, ma trận, đa thức,... miễn là chúng thỏa mãn các tiên đề của không gian vectơ. Ví dụ, tập hợp các hàm liên tục trên một khoảng xác định cũng tạo thành một không gian vectơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in

Sử dụng 'over' để chỉ trường vô hướng (field) mà phép nhân vô hướng được định nghĩa trên đó. Ví dụ: 'a vector space over the real numbers'. Sử dụng 'in' để chỉ một vectơ nằm trong không gian vectơ đó. Ví dụ: 'a vector in the vector space'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vector space'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her PhD, she will have mastered all the concepts within the vector space.
Đến khi cô ấy hoàn thành bằng Tiến sĩ, cô ấy sẽ nắm vững tất cả các khái niệm trong không gian vectơ.
Phủ định
By the end of the semester, the students won't have fully explored the properties of that vector space.
Đến cuối học kỳ, các sinh viên sẽ chưa khám phá đầy đủ các tính chất của không gian vectơ đó.
Nghi vấn
Will the research team have identified a novel application of this vector space by next year?
Liệu nhóm nghiên cứu có xác định được một ứng dụng mới của không gian vectơ này vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)