(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ basis
B1

basis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơ sở nền tảng căn cứ dựa trên trên cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nền tảng, cơ sở, căn cứ cho một ý tưởng, lập luận, hoặc quy trình; một nguyên tắc cơ bản hoặc điểm khởi đầu.

Definition (English Meaning)

The foundation or support for an idea, argument, or process; a fundamental principle or starting point.

Ví dụ Thực tế với 'Basis'

  • "The company made the decision on the basis of market research."

    "Công ty đã đưa ra quyết định dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường."

  • "What is the basis for your claim?"

    "Cơ sở cho tuyên bố của bạn là gì?"

  • "They offer language courses on a regular basis."

    "Họ cung cấp các khóa học ngôn ngữ một cách thường xuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Basis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Học thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Basis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'basis' thường được dùng để chỉ nền tảng vững chắc cho một cái gì đó. Nó khác với 'reason' (lý do) ở chỗ 'basis' nhấn mạnh đến sự ổn định và đáng tin cậy, trong khi 'reason' chỉ đơn giản là lời giải thích cho một hành động hoặc niềm tin. 'Foundation' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ, nhưng 'basis' có thể ám chỉ một nền tảng trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for of

'on' (on the basis of): dựa trên cái gì; 'for' (a basis for): một cơ sở cho cái gì; 'of' (the basis of): cơ sở của cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Basis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)