basis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nền tảng, cơ sở, căn cứ cho một ý tưởng, lập luận, hoặc quy trình; một nguyên tắc cơ bản hoặc điểm khởi đầu.
Definition (English Meaning)
The foundation or support for an idea, argument, or process; a fundamental principle or starting point.
Ví dụ Thực tế với 'Basis'
-
"The company made the decision on the basis of market research."
"Công ty đã đưa ra quyết định dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường."
-
"What is the basis for your claim?"
"Cơ sở cho tuyên bố của bạn là gì?"
-
"They offer language courses on a regular basis."
"Họ cung cấp các khóa học ngôn ngữ một cách thường xuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Basis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Basis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'basis' thường được dùng để chỉ nền tảng vững chắc cho một cái gì đó. Nó khác với 'reason' (lý do) ở chỗ 'basis' nhấn mạnh đến sự ổn định và đáng tin cậy, trong khi 'reason' chỉ đơn giản là lời giải thích cho một hành động hoặc niềm tin. 'Foundation' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ, nhưng 'basis' có thể ám chỉ một nền tảng trừu tượng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' (on the basis of): dựa trên cái gì; 'for' (a basis for): một cơ sở cho cái gì; 'of' (the basis of): cơ sở của cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Basis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.