(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ span
B1

span

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng thời gian nhịp (cầu) kéo dài bao phủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Span'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng cách từ đầu đến cuối của một vật gì đó; khoảng không gian mà một vật bao phủ.

Definition (English Meaning)

The full extent of something from end to end; the amount of space that something covers.

Ví dụ Thực tế với 'Span'

  • "The bridge has a span of 500 meters."

    "Cây cầu có nhịp cầu dài 500 mét."

  • "The life span of a mayfly is very short."

    "Vòng đời của một con phù du rất ngắn."

  • "The project will span several years."

    "Dự án sẽ kéo dài trong vài năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Span'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Span'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ độ dài, khoảng thời gian, hoặc phạm vi. Có thể là khoảng cách vật lý, thời gian, hoặc sự khác biệt về ý kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across over

across (bề ngang, qua): the bridge spans across the river. over (bên trên): the power lines span over the fields.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Span'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)