span
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Span'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng cách từ đầu đến cuối của một vật gì đó; khoảng không gian mà một vật bao phủ.
Definition (English Meaning)
The full extent of something from end to end; the amount of space that something covers.
Ví dụ Thực tế với 'Span'
-
"The bridge has a span of 500 meters."
"Cây cầu có nhịp cầu dài 500 mét."
-
"The life span of a mayfly is very short."
"Vòng đời của một con phù du rất ngắn."
-
"The project will span several years."
"Dự án sẽ kéo dài trong vài năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Span'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Span'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ độ dài, khoảng thời gian, hoặc phạm vi. Có thể là khoảng cách vật lý, thời gian, hoặc sự khác biệt về ý kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
across (bề ngang, qua): the bridge spans across the river. over (bên trên): the power lines span over the fields.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Span'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.