negligee
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negligee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại áo choàng ngủ mỏng, nhẹ và rộng rãi của phụ nữ; một loại váy ngủ mỏng manh hoặc xuyên thấu.
Ví dụ Thực tế với 'Negligee'
-
"She put on a silk negligee."
"Cô ấy mặc một chiếc áo choàng ngủ lụa."
-
"The model posed in a delicate lace negligee."
"Người mẫu tạo dáng trong một chiếc áo choàng ngủ ren tinh tế."
-
"She felt glamorous in her new negligee."
"Cô ấy cảm thấy quyến rũ trong chiếc áo choàng ngủ mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negligee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negligee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negligee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Negligee thường được làm từ các chất liệu mềm mại và gợi cảm như lụa, satin hoặc ren. Nó mang ý nghĩa về sự thoải mái, thư giãn và quyến rũ. So với 'dressing gown' (áo choàng tắm) thì 'negligee' thường mỏng và quyến rũ hơn. Nó không nhất thiết chỉ được mặc khi ngủ, đôi khi được mặc vào buổi sáng hoặc khi thư giãn ở nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negligee'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She usually wears a negligee to bed.
|
Cô ấy thường mặc áo ngủ khi đi ngủ. |
| Phủ định |
She does not wear a negligee to the party.
|
Cô ấy không mặc áo ngủ đến bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Does she own a silk negligee?
|
Cô ấy có sở hữu một chiếc áo ngủ bằng lụa không? |