(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linkage
B2

linkage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự liên kết mối liên hệ hệ thống truyền động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linkage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hành động hoặc quá trình liên kết

Definition (English Meaning)

the act or process of linking

Ví dụ Thực tế với 'Linkage'

  • "There is a strong linkage between smoking and lung cancer."

    "Có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "The project aims to improve the linkage between education and employment."

    "Dự án nhằm mục đích cải thiện sự liên kết giữa giáo dục và việc làm."

  • "Effective communication is crucial for strong linkage within the team."

    "Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để có sự liên kết mạnh mẽ trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linkage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linkage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

connection(sự kết nối)
relationship(mối quan hệ)
association(sự liên kết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

network(mạng lưới)
interface(giao diện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Linkage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'linkage' thường chỉ sự kết nối hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó có thể ám chỉ một mối quan hệ trực tiếp và hữu hình, hoặc một mối quan hệ trừu tượng và gián tiếp. Khác với 'connection' (sự kết nối), 'linkage' thường nhấn mạnh đến hệ quả hoặc ảnh hưởng của sự liên kết đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between to with

'linkage between A and B' chỉ mối liên kết giữa hai đối tượng. 'linkage to something' chỉ sự kết nối hoặc liên quan đến một thứ gì đó. 'linkage with something' tương tự như 'linkage to something', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự tương tác hoặc tác động lẫn nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linkage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)