linkage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linkage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hành động hoặc quá trình liên kết
Definition (English Meaning)
the act or process of linking
Ví dụ Thực tế với 'Linkage'
-
"There is a strong linkage between smoking and lung cancer."
"Có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa hút thuốc và ung thư phổi."
-
"The project aims to improve the linkage between education and employment."
"Dự án nhằm mục đích cải thiện sự liên kết giữa giáo dục và việc làm."
-
"Effective communication is crucial for strong linkage within the team."
"Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để có sự liên kết mạnh mẽ trong nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linkage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linkage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linkage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'linkage' thường chỉ sự kết nối hoặc mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều thứ. Nó có thể ám chỉ một mối quan hệ trực tiếp và hữu hình, hoặc một mối quan hệ trừu tượng và gián tiếp. Khác với 'connection' (sự kết nối), 'linkage' thường nhấn mạnh đến hệ quả hoặc ảnh hưởng của sự liên kết đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'linkage between A and B' chỉ mối liên kết giữa hai đối tượng. 'linkage to something' chỉ sự kết nối hoặc liên quan đến một thứ gì đó. 'linkage with something' tương tự như 'linkage to something', nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào sự tương tác hoặc tác động lẫn nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linkage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.