linting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình chạy một chương trình phân tích mã nguồn để tìm các lỗi tiềm ẩn, lỗi cú pháp, lỗi phong cách và các cấu trúc đáng ngờ.
Definition (English Meaning)
The process of running a program that will analyse code for potential errors, bugs, stylistic errors, and suspicious constructs.
Ví dụ Thực tế với 'Linting'
-
"The linting process identified several potential code quality issues."
"Quá trình linting đã xác định một vài vấn đề tiềm ẩn về chất lượng mã."
-
"Using a linter can help enforce coding standards across a project."
"Sử dụng linter có thể giúp thực thi các tiêu chuẩn mã hóa trong một dự án."
-
"Many modern IDEs have built-in linting capabilities."
"Nhiều IDE hiện đại có khả năng linting tích hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Linting tập trung vào việc cải thiện chất lượng mã bằng cách tự động hóa việc kiểm tra các quy tắc và tiêu chuẩn mã hóa. Nó giúp phát hiện các vấn đề trước khi chúng gây ra lỗi trong quá trình chạy chương trình. Linting khác với debugging ở chỗ nó tìm kiếm các vấn đề tiềm ẩn chứ không phải gỡ lỗi các vấn đề đã xảy ra. Nó cũng khác với testing, tập trung vào việc kiểm tra chức năng của chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linting'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The developer enjoys linting the code to improve its quality.
|
Nhà phát triển thích linting code để cải thiện chất lượng của nó. |
| Phủ định |
She does not like linting because it takes too much time.
|
Cô ấy không thích linting vì nó tốn quá nhiều thời gian. |
| Nghi vấn |
Does the team consider linting a crucial part of the development process?
|
Có phải nhóm coi linting là một phần quan trọng của quá trình phát triển không? |