(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linting
C1

linting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểm tra mã tĩnh phân tích mã nguồn (tĩnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chạy một chương trình phân tích mã nguồn để tìm các lỗi tiềm ẩn, lỗi cú pháp, lỗi phong cách và các cấu trúc đáng ngờ.

Definition (English Meaning)

The process of running a program that will analyse code for potential errors, bugs, stylistic errors, and suspicious constructs.

Ví dụ Thực tế với 'Linting'

  • "The linting process identified several potential code quality issues."

    "Quá trình linting đã xác định một vài vấn đề tiềm ẩn về chất lượng mã."

  • "Using a linter can help enforce coding standards across a project."

    "Sử dụng linter có thể giúp thực thi các tiêu chuẩn mã hóa trong một dự án."

  • "Many modern IDEs have built-in linting capabilities."

    "Nhiều IDE hiện đại có khả năng linting tích hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

debugging(gỡ lỗi)
code review(kiểm tra mã)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Linting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Linting tập trung vào việc cải thiện chất lượng mã bằng cách tự động hóa việc kiểm tra các quy tắc và tiêu chuẩn mã hóa. Nó giúp phát hiện các vấn đề trước khi chúng gây ra lỗi trong quá trình chạy chương trình. Linting khác với debugging ở chỗ nó tìm kiếm các vấn đề tiềm ẩn chứ không phải gỡ lỗi các vấn đề đã xảy ra. Nó cũng khác với testing, tập trung vào việc kiểm tra chức năng của chương trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linting'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The developer enjoys linting the code to improve its quality.
Nhà phát triển thích linting code để cải thiện chất lượng của nó.
Phủ định
She does not like linting because it takes too much time.
Cô ấy không thích linting vì nó tốn quá nhiều thời gian.
Nghi vấn
Does the team consider linting a crucial part of the development process?
Có phải nhóm coi linting là một phần quan trọng của quá trình phát triển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)