code analysis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình kiểm tra mã máy tính để tìm lỗi, lỗ hổng và sự kém hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The process of examining computer code to find errors, vulnerabilities, and inefficiencies.
Ví dụ Thực tế với 'Code analysis'
-
"Code analysis is a critical step in ensuring software quality."
"Phân tích mã là một bước quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng phần mềm."
-
"The company uses code analysis tools to identify potential security risks."
"Công ty sử dụng các công cụ phân tích mã để xác định các rủi ro bảo mật tiềm ẩn."
-
"Automated code analysis can significantly reduce development time."
"Phân tích mã tự động có thể giảm đáng kể thời gian phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Code analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: code analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Code analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Code analysis bao gồm cả việc phân tích tĩnh (static analysis), tức là phân tích mã nguồn mà không cần thực thi nó, và phân tích động (dynamic analysis), tức là phân tích mã trong khi nó đang chạy. Phân tích tĩnh tập trung vào việc tìm kiếm các vấn đề tiềm ẩn trong cấu trúc mã, trong khi phân tích động tập trung vào hành vi của mã trong thời gian thực thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'analysis of code' đề cập đến quá trình phân tích mã nói chung. 'analysis for vulnerabilities' chỉ rõ mục đích của việc phân tích là tìm kiếm các lỗ hổng bảo mật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Code analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.