lint
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mảnh vụn nhỏ của sợi, bông, hoặc xơ vải tách ra từ quần áo hoặc các vật liệu khác và tích tụ trên các bề mặt.
Definition (English Meaning)
Small pieces of thread, fluff, or fiber that separate from cloth or other materials and collect on surfaces.
Ví dụ Thực tế với 'Lint'
-
"The black sweater was covered in lint."
"Cái áo len đen bị bao phủ bởi vụn vải."
-
"Use a lint roller to remove hair and lint from your clothes."
"Sử dụng con lăn dính để loại bỏ tóc và vụn vải khỏi quần áo của bạn."
-
"The dryer leaves a lot of lint in the filter."
"Máy sấy để lại rất nhiều vụn vải trong bộ lọc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lint
- Verb: lint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các mảnh vụn vải bám trên quần áo, đồ đạc, hoặc trong túi quần áo sau khi giặt. Cũng có thể dùng để chỉ các xơ vải, bông dùng trong y tế (băng gạc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"lint on something" (vụn vải trên cái gì đó) và "lint in something" (vụn vải trong cái gì đó). 'On' thường chỉ sự bám dính trên bề mặt, còn 'in' chỉ sự nằm bên trong, ví dụ 'lint in your pocket'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lint'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After I washed the dark clothes, there was lint all over them.
|
Sau khi tôi giặt quần áo tối màu, có đầy xơ vải trên chúng. |
| Phủ định |
Because she used a lint roller, there wasn't any lint on her black dress.
|
Vì cô ấy đã sử dụng con lăn lông, nên không có xơ vải nào trên chiếc váy đen của cô ấy. |
| Nghi vấn |
If you wash the blanket, will there be lint in the washing machine?
|
Nếu bạn giặt chăn, liệu có xơ vải trong máy giặt không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sweater, which I carelessly washed with a red sock, is now covered in lint, which is difficult to remove.
|
Cái áo len, cái mà tôi đã bất cẩn giặt chung với một chiếc tất đỏ, bây giờ bị phủ đầy xơ vải, cái mà rất khó để loại bỏ. |
| Phủ định |
The dryer, which is supposed to remove lint, isn't working effectively, so the clothes that come out still have lint that clings to them.
|
Máy sấy, cái mà lẽ ra phải loại bỏ xơ vải, đang không hoạt động hiệu quả, vì vậy quần áo lấy ra vẫn còn xơ vải bám vào. |
| Nghi vấn |
Is this the machine, which you said would lint roll the furniture, the one that is broken?
|
Đây có phải là cái máy, cái mà bạn nói sẽ lăn xơ vải trên đồ nội thất, cái mà bị hỏng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to lint her clothes after washing them.
|
Cô ấy sẽ làm sạch xơ vải trên quần áo sau khi giặt. |
| Phủ định |
They are not going to lint the new carpet; it doesn't need it yet.
|
Họ sẽ không làm sạch xơ vải tấm thảm mới; nó chưa cần thiết. |
| Nghi vấn |
Are you going to lint your jacket before the interview?
|
Bạn có định làm sạch xơ vải áo khoác của bạn trước cuộc phỏng vấn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time you get back, I will have linted all the clothes.
|
Đến lúc bạn quay lại, tôi sẽ giặt hết tất cả quần áo rồi. |
| Phủ định |
She won't have linted the carpets before the guests arrive.
|
Cô ấy sẽ không hút bụi thảm trước khi khách đến đâu. |
| Nghi vấn |
Will they have linted the machine before using it?
|
Liệu họ đã làm sạch xơ vải máy trước khi sử dụng nó chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been linting my clothes all morning.
|
Tôi đã nhặt xơ vải trên quần áo của tôi cả buổi sáng. |
| Phủ định |
She hasn't been linting the furniture, so it's still covered in pet hair.
|
Cô ấy đã không nhặt xơ vải trên đồ đạc, vì vậy nó vẫn còn đầy lông thú cưng. |
| Nghi vấn |
Have you been linting your coat before going out?
|
Bạn có đang nhặt xơ vải trên áo khoác của bạn trước khi ra ngoài không? |