(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ code review
B2

code review

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá mã kiểm tra mã duyệt mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Code review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình trong phát triển phần mềm, nơi các đồng nghiệp kiểm tra mã nguồn một cách có hệ thống để xác định các lỗi, cải thiện chất lượng mã và chia sẻ kiến thức.

Definition (English Meaning)

A process in software development where peers systematically examine source code to identify defects, improve code quality, and share knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Code review'

  • "The code review process helped us identify several critical bugs before deployment."

    "Quá trình đánh giá mã đã giúp chúng tôi xác định một số lỗi nghiêm trọng trước khi triển khai."

  • "We conduct code reviews weekly to ensure code quality."

    "Chúng tôi thực hiện đánh giá mã hàng tuần để đảm bảo chất lượng mã."

  • "During the code review, the team identified a potential security vulnerability."

    "Trong quá trình đánh giá mã, nhóm đã xác định một lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Code review'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: code review
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Code review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Code review là một hoạt động quan trọng giúp đảm bảo chất lượng phần mềm. Nó không chỉ tìm ra lỗi mà còn giúp lan tỏa kiến thức lập trình và cải thiện khả năng đọc hiểu mã của cả nhóm. Khác với 'testing' (kiểm thử) tập trung vào việc chạy chương trình để tìm lỗi, code review tập trung vào việc đọc và phân tích mã nguồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* **review of:** Thường được dùng khi nói về việc xem xét, đánh giá một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'a review of the code' (một buổi đánh giá mã).
* **review for:** Thường dùng để chỉ mục đích của việc xem xét. Ví dụ: 'review the code for errors' (đánh giá mã để tìm lỗi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Code review'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)