(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ solvency
C1

solvency

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng thanh toán tình trạng tài chính lành mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solvency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thanh toán nợ của một công ty hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

The ability of a company or individual to pay their debts.

Ví dụ Thực tế với 'Solvency'

  • "The company's solvency is threatened by the economic downturn."

    "Khả năng thanh toán của công ty đang bị đe dọa bởi sự suy thoái kinh tế."

  • "Maintaining solvency is crucial for the long-term success of any business."

    "Duy trì khả năng thanh toán là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của bất kỳ doanh nghiệp nào."

  • "The bank assessed the borrower's solvency before approving the loan."

    "Ngân hàng đánh giá khả năng thanh toán của người vay trước khi phê duyệt khoản vay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Solvency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: solvency
  • Adjective: solvent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

financial stability(sự ổn định tài chính)
creditworthiness(uy tín tín dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Solvency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Solvency đề cập đến khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính dài hạn và ngắn hạn. Nó khác với 'liquidity', chỉ khả năng đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn. Một công ty có thể có nhiều tài sản (solvent) nhưng vẫn thiếu tiền mặt để thanh toán các hóa đơn ngay lập tức (illiquid).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Solvency of": đề cập đến khả năng thanh toán nợ của một thực thể cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Solvency'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Maintaining solvency is crucial for the long-term success of any business.
Duy trì khả năng thanh toán là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của bất kỳ doanh nghiệp nào.
Phủ định
Not ensuring solvency can lead to financial ruin.
Không đảm bảo khả năng thanh toán có thể dẫn đến sự sụp đổ tài chính.
Nghi vấn
Is achieving solvency the primary goal of your financial strategy?
Liệu việc đạt được khả năng thanh toán có phải là mục tiêu chính của chiến lược tài chính của bạn không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been maintaining its solvency by selling off assets before the audit began.
Công ty đã duy trì khả năng thanh toán bằng cách bán bớt tài sản trước khi cuộc kiểm toán bắt đầu.
Phủ định
They hadn't been remaining solvent without the government's intervention.
Họ đã không thể duy trì khả năng thanh toán nếu không có sự can thiệp của chính phủ.
Nghi vấn
Had the bank been ensuring its solvency by investing in risky assets?
Ngân hàng đã đảm bảo khả năng thanh toán của mình bằng cách đầu tư vào các tài sản rủi ro hay sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)