(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ illiquidity
C1

illiquidity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng thiếu thanh khoản sự thiếu thanh khoản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illiquidity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Definition (English Meaning)

The state of not being easily converted into cash.

Ví dụ Thực tế với 'Illiquidity'

  • "The company faced severe illiquidity issues and struggled to pay its debts."

    "Công ty đối mặt với các vấn đề thiếu thanh khoản nghiêm trọng và gặp khó khăn trong việc trả nợ."

  • "The bond market experienced a period of illiquidity during the financial crisis."

    "Thị trường trái phiếu trải qua giai đoạn thiếu thanh khoản trong cuộc khủng hoảng tài chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Illiquidity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: illiquidity
  • Adjective: illiquid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Illiquidity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Illiquidity đề cập đến tình trạng một tài sản không thể nhanh chóng bán được trên thị trường với mức giá hợp lý mà không gây ra tổn thất đáng kể về giá trị. Nó thường liên quan đến các tài sản có ít người mua hoặc các thị trường giao dịch kém sôi động. So sánh với 'liquidity' (tính thanh khoản), 'illiquidity' là trạng thái ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Illiquidity of’: dùng để chỉ sự thiếu thanh khoản của một tài sản hoặc thị trường cụ thể. Ví dụ: 'The illiquidity of the real estate market made it difficult to sell the property quickly.' ‘Illiquidity in’: dùng để chỉ tình trạng thiếu thanh khoản trong một bối cảnh rộng hơn, chẳng hạn như một công ty hoặc một hệ thống tài chính. Ví dụ: 'The illiquidity in the banking system led to a credit crunch.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Illiquidity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)