(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ listing
B2

listing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

danh sách liệt kê niêm yết (chứng khoán) bản in (mã nguồn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Listing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một danh sách hoặc sổ sách.

Definition (English Meaning)

A list or register.

Ví dụ Thực tế với 'Listing'

  • "The real estate agent provided a listing of available properties."

    "Người môi giới bất động sản đã cung cấp một danh sách các bất động sản hiện có."

  • "The job listing was posted on the company website."

    "Thông tin tuyển dụng được đăng trên trang web của công ty."

  • "We need to update the listing of our products."

    "Chúng ta cần cập nhật danh sách sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Listing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: listing
  • Verb: list
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

catalog(danh mục)
record(bản ghi)
inventory(hàng tồn kho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực phổ biến trong kinh doanh bất động sản công nghệ thông tin)

Ghi chú Cách dùng 'Listing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'listing' ở dạng danh từ thường chỉ một danh sách các mục được liệt kê. Nó có thể là danh sách sản phẩm, danh sách việc cần làm, danh sách bất động sản, v.v. Nó mang tính cụ thể hơn từ 'list' thông thường, thường ám chỉ danh sách chính thức hoặc được ghi chép cẩn thận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi dùng 'on', nó thường có nghĩa là 'trên' hoặc 'thuộc về' danh sách. Ví dụ: 'The property is on the listing' (Bất động sản đó có trong danh sách). Khi dùng 'in', nó thường có nghĩa là 'trong' danh sách hoặc 'thuộc về' một danh sách lớn hơn. Ví dụ: 'The item is in the listing of available products' (Mặt hàng đó có trong danh sách các sản phẩm hiện có).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Listing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)