(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literate
B2

literate

adjective

Nghĩa tiếng Việt

biết chữ có học am hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

biết đọc và viết; có học thức

Definition (English Meaning)

able to read and write

Ví dụ Thực tế với 'Literate'

  • "He is literate in several programming languages."

    "Anh ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ lập trình."

  • "The country has a high literate population."

    "Đất nước có tỷ lệ dân số biết chữ cao."

  • "It is important to be financially literate to manage your money well."

    "Điều quan trọng là phải có kiến thức về tài chính để quản lý tiền bạc tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: literate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Literate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'literate' thường dùng để chỉ khả năng đọc và viết cơ bản. Mức độ 'literacy' (sự biết chữ) của một người hoặc một cộng đồng là một chỉ số quan trọng trong xã hội học và kinh tế. Nó khác với 'educated' (có giáo dục), vì 'educated' bao hàm một trình độ học vấn cao hơn và kiến thức sâu rộng hơn, trong khi 'literate' chỉ đơn giản là có khả năng đọc hiểu và viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng giới từ 'in', nó thường đi kèm với một lĩnh vực cụ thể mà ai đó có kiến thức và hiểu biết, ví dụ: 'literate in computer programming'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literate'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been literate in ancient Greek, she would have deciphered the ancient texts more easily.
Nếu cô ấy đã thông thạo tiếng Hy Lạp cổ đại, cô ấy đã có thể giải mã các văn bản cổ một cách dễ dàng hơn.
Phủ định
If the population had not been literate, the government would not have been able to implement effective policies regarding public health.
Nếu dân số không biết chữ, chính phủ đã không thể thực hiện các chính sách hiệu quả liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Nghi vấn
Would society have progressed so rapidly if the masses had not been literate?
Liệu xã hội có tiến bộ nhanh chóng như vậy nếu quần chúng không biết chữ?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is literate in both English and French.
Cô ấy biết chữ cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
Phủ định
He isn't literate, so he struggles with reading and writing.
Anh ấy không biết chữ, vì vậy anh ấy gặp khó khăn với việc đọc và viết.
Nghi vấn
Are they literate enough to understand the instructions?
Họ có đủ kiến thức để hiểu hướng dẫn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, more people in the rural areas will be becoming literate thanks to the new education programs.
Đến năm sau, nhiều người hơn ở vùng nông thôn sẽ trở nên biết chữ nhờ các chương trình giáo dục mới.
Phủ định
Unfortunately, despite our efforts, the entire population won't be becoming literate by the end of the decade.
Thật không may, mặc dù chúng tôi đã nỗ lực, toàn bộ dân số sẽ không trở nên biết chữ vào cuối thập kỷ.
Nghi vấn
Will the government be focusing on ensuring that every child will be becoming literate in the coming years?
Liệu chính phủ có tập trung vào việc đảm bảo rằng mọi trẻ em sẽ trở nên biết chữ trong những năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)