(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literature review
C1

literature review

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổng quan tài liệu đánh giá văn học tổng quan nghiên cứu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literature review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản tóm tắt toàn diện về các nghiên cứu trước đây về một chủ đề.

Definition (English Meaning)

A comprehensive summary of previous research on a topic.

Ví dụ Thực tế với 'Literature review'

  • "The introduction to the dissertation included a thorough literature review."

    "Phần giới thiệu của luận văn bao gồm một bản đánh giá văn học toàn diện."

  • "Before starting the experiment, a literature review was conducted to understand the existing research."

    "Trước khi bắt đầu thí nghiệm, một đánh giá văn học đã được thực hiện để hiểu các nghiên cứu hiện có."

  • "The literature review revealed a gap in the current understanding of the topic."

    "Bản đánh giá văn học cho thấy một khoảng trống trong sự hiểu biết hiện tại về chủ đề này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literature review'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: literature review
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

background research(nghiên cứu nền)
state-of-the-art review(đánh giá trạng thái hiện tại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Literature review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Literature review không chỉ đơn thuần là liệt kê các nghiên cứu. Nó cần phải phân tích, tổng hợp, đánh giá các nghiên cứu đó để xác định khoảng trống kiến thức, những mâu thuẫn hoặc thiếu sót trong nghiên cứu trước đây và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo. Nó thường là một phần quan trọng của luận văn, báo cáo nghiên cứu, hoặc đề xuất tài trợ nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Literature review of' được sử dụng để chỉ lĩnh vực chung mà bản đánh giá tập trung vào. Ví dụ: 'Literature review of climate change'. 'Literature review on' được dùng để chỉ một khía cạnh cụ thể của chủ đề. Ví dụ: 'Literature review on the impact of social media on teenagers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literature review'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to write a literature review for my dissertation.
Tôi sẽ viết một bài tổng quan tài liệu cho luận án của mình.
Phủ định
She is not going to include a literature review in her presentation.
Cô ấy sẽ không đưa phần tổng quan tài liệu vào bài thuyết trình của mình.
Nghi vấn
Are they going to conduct a literature review before starting the research?
Họ có định thực hiện tổng quan tài liệu trước khi bắt đầu nghiên cứu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)