(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meta-analysis
C1

meta-analysis

noun

Nghĩa tiếng Việt

phân tích tổng hợp tổng phân tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meta-analysis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết kế nghiên cứu dịch tễ học định lượng, chính thức, được sử dụng để đánh giá một cách có hệ thống kết quả của các nghiên cứu trước đó nhằm rút ra kết luận về tập hợp nghiên cứu đó.

Definition (English Meaning)

A quantitative, formal, epidemiological study design used to systematically assess the results of previous research to derive conclusions about that body of research.

Ví dụ Thực tế với 'Meta-analysis'

  • "The meta-analysis of 20 studies showed a significant correlation between diet and cancer risk."

    "Phân tích tổng hợp của 20 nghiên cứu cho thấy có mối tương quan đáng kể giữa chế độ ăn uống và nguy cơ ung thư."

  • "Meta-analysis is a powerful tool for synthesizing research findings."

    "Meta-analysis là một công cụ mạnh mẽ để tổng hợp các kết quả nghiên cứu."

  • "The researchers performed a meta-analysis to determine the overall effectiveness of the treatment."

    "Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một phân tích tổng hợp để xác định hiệu quả tổng thể của phương pháp điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meta-analysis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meta-analysis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Y học Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Meta-analysis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Meta-analysis là một phương pháp thống kê kết hợp kết quả của nhiều nghiên cứu khoa học riêng lẻ để đưa ra một ước tính tổng quan hoặc để xác định các mẫu hình giữa các kết quả nghiên cứu. Nó thường được sử dụng khi các nghiên cứu riêng lẻ báo cáo kết quả mâu thuẫn hoặc không chắc chắn, hoặc khi các nghiên cứu riêng lẻ quá nhỏ để đưa ra kết luận có ý nghĩa thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Meta-analysis *of* several studies. Meta-analysis *on* the effects of...

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meta-analysis'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers often utilize meta-analysis to synthesize findings from multiple studies.
Các nhà nghiên cứu thường sử dụng phân tích tổng hợp để tổng hợp các phát hiện từ nhiều nghiên cứu.
Phủ định
Not only has this meta-analysis revealed significant effects, but it has also identified crucial areas for further research.
Không chỉ phân tích tổng hợp này tiết lộ những tác động đáng kể, mà nó còn xác định những lĩnh vực quan trọng để nghiên cứu sâu hơn.
Nghi vấn
Rarely has such a comprehensive meta-analysis been undertaken on this topic.
Hiếm khi có một phân tích tổng hợp toàn diện như vậy được thực hiện về chủ đề này.
(Vị trí vocab_tab4_inline)