(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systematic review
C1

systematic review

noun

Nghĩa tiếng Việt

tổng quan hệ thống đánh giá hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematic review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tổng quan hệ thống là một loại tổng quan tài liệu sử dụng các phương pháp hệ thống để thu thập dữ liệu thứ cấp, đánh giá một cách phê bình các nghiên cứu và tổng hợp các phát hiện một cách định tính hoặc định lượng. Nó nhằm mục đích cung cấp một bản tóm tắt đầy đủ về bằng chứng hiện tại liên quan đến một câu hỏi nghiên cứu.

Definition (English Meaning)

A systematic review is a type of literature review that uses systematic methods to collect secondary data, critically appraise research studies, and synthesize findings qualitatively or quantitatively. It aims to provide an exhaustive summary of current evidence relevant to a research question.

Ví dụ Thực tế với 'Systematic review'

  • "The systematic review found that exercise is effective in reducing symptoms of depression."

    "Tổng quan hệ thống cho thấy rằng tập thể dục có hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng trầm cảm."

  • "We conducted a systematic review to evaluate the effectiveness of different interventions."

    "Chúng tôi đã tiến hành một tổng quan hệ thống để đánh giá hiệu quả của các can thiệp khác nhau."

  • "The guidelines provide a framework for conducting systematic reviews."

    "Các hướng dẫn cung cấp một khuôn khổ để thực hiện các tổng quan hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systematic review'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: systematic review
  • Adjective: systematic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Nghiên cứu khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Systematic review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tổng quan hệ thống khác với tổng quan truyền thống ở tính minh bạch, có hệ thống và khả năng lặp lại của quy trình. Nó bao gồm xác định câu hỏi nghiên cứu, tìm kiếm tài liệu, lựa chọn nghiên cứu, đánh giá chất lượng, trích xuất dữ liệu và tổng hợp kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Ví dụ: 'a systematic review *of* the literature' (tổng quan hệ thống *về* tài liệu), 'a systematic review *on* the effects of X' (tổng quan hệ thống *về* tác động của X). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng tổng quan, còn 'on' thường dùng để chỉ chủ đề nghiên cứu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematic review'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)