state-of-the-art review
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State-of-the-art review'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phân tích toàn diện và đánh giá quan trọng về những kiến thức và thực hành tiên tiến hoặc hiện tại nhất trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A comprehensive and critical analysis of the most advanced or current knowledge and practices in a particular field or area.
Ví dụ Thực tế với 'State-of-the-art review'
-
"The paper presents a state-of-the-art review of deep learning techniques for image recognition."
"Bài báo trình bày một đánh giá hiện đại về các kỹ thuật học sâu cho nhận dạng hình ảnh."
-
"We conducted a state-of-the-art review to identify the most effective treatments for this disease."
"Chúng tôi đã tiến hành một đánh giá hiện đại để xác định các phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho căn bệnh này."
-
"The conference featured several presentations showcasing state-of-the-art reviews of recent research."
"Hội nghị có một số bài thuyết trình giới thiệu các đánh giá hiện đại về các nghiên cứu gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'State-of-the-art review'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state-of-the-art review
- Adjective: state-of-the-art
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State-of-the-art review'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên môn khác. Nó nhấn mạnh rằng đánh giá được thực hiện là dựa trên những thông tin mới nhất và tốt nhất hiện có. Cần phân biệt với 'literature review' là một đánh giá tổng quan hơn, không nhất thiết chỉ tập trung vào những thông tin mới nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'state-of-the-art review of artificial intelligence', 'state-of-the-art review on climate change', 'state-of-the-art review in cancer treatment'. Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ lĩnh vực tổng quát. 'on' dùng cho chủ đề cụ thể, 'in' dùng để chỉ một lĩnh vực rộng lớn hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'State-of-the-art review'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.