(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state-of-the-art review
C1

state-of-the-art review

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo tổng quan hiện đại đánh giá tình hình hiện tại tổng quan về những thành tựu mới nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State-of-the-art review'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phân tích toàn diện và đánh giá quan trọng về những kiến thức và thực hành tiên tiến hoặc hiện tại nhất trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A comprehensive and critical analysis of the most advanced or current knowledge and practices in a particular field or area.

Ví dụ Thực tế với 'State-of-the-art review'

  • "The paper presents a state-of-the-art review of deep learning techniques for image recognition."

    "Bài báo trình bày một đánh giá hiện đại về các kỹ thuật học sâu cho nhận dạng hình ảnh."

  • "We conducted a state-of-the-art review to identify the most effective treatments for this disease."

    "Chúng tôi đã tiến hành một đánh giá hiện đại để xác định các phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho căn bệnh này."

  • "The conference featured several presentations showcasing state-of-the-art reviews of recent research."

    "Hội nghị có một số bài thuyết trình giới thiệu các đánh giá hiện đại về các nghiên cứu gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State-of-the-art review'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cutting-edge review(đánh giá tiên tiến)
latest review(đánh giá mới nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'State-of-the-art review'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên môn khác. Nó nhấn mạnh rằng đánh giá được thực hiện là dựa trên những thông tin mới nhất và tốt nhất hiện có. Cần phân biệt với 'literature review' là một đánh giá tổng quan hơn, không nhất thiết chỉ tập trung vào những thông tin mới nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on in

Ví dụ: 'state-of-the-art review of artificial intelligence', 'state-of-the-art review on climate change', 'state-of-the-art review in cancer treatment'. Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ lĩnh vực tổng quát. 'on' dùng cho chủ đề cụ thể, 'in' dùng để chỉ một lĩnh vực rộng lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'State-of-the-art review'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)