litigious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Litigious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng hoặc thể hiện khuynh hướng quá mức trong việc kiện tụng hoặc tham gia vào các vụ kiện.
Definition (English Meaning)
Inclined or showing an excessive propensity to litigate or engage in lawsuits.
Ví dụ Thực tế với 'Litigious'
-
"The company is known for being extremely litigious."
"Công ty này nổi tiếng là cực kỳ hay kiện tụng."
-
"We live in an increasingly litigious society."
"Chúng ta đang sống trong một xã hội ngày càng chuộng kiện tụng."
-
"They are a highly litigious organization, always ready to sue."
"Họ là một tổ chức rất hay kiện tụng, luôn sẵn sàng khởi kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Litigious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: litigious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Litigious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'litigious' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người hoặc tổ chức dễ dàng tìm đến tòa án để giải quyết tranh chấp, thường vì những lý do không chính đáng hoặc với mục đích gây khó dễ cho đối phương. Nó khác với 'legal' (hợp pháp), 'lawful' (tuân thủ luật pháp) hoặc 'just' (công bằng). 'Litigious' tập trung vào hành động kiện tụng một cách quá mức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Litigious'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the company was so litigious, they spent a fortune on legal fees.
|
Bởi vì công ty quá hay kiện tụng, họ đã tốn rất nhiều tiền vào phí pháp lý. |
| Phủ định |
Unless the contract is airtight, we cannot proceed because the client is known to be litigious.
|
Trừ khi hợp đồng kín kẽ, chúng ta không thể tiếp tục vì khách hàng nổi tiếng là hay kiện tụng. |
| Nghi vấn |
If the agreement is not signed today, will he become litigious and sue us?
|
Nếu thỏa thuận không được ký hôm nay, liệu anh ta có trở nên thích kiện cáo và kiện chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company is litigious, they will likely file a lawsuit.
|
Nếu công ty có xu hướng kiện tụng, họ có khả năng sẽ nộp đơn kiện. |
| Phủ định |
If you don't carefully review the contract, the litigious party will take advantage of you.
|
Nếu bạn không xem xét kỹ hợp đồng, bên có xu hướng kiện tụng sẽ lợi dụng bạn. |
| Nghi vấn |
Will he be more careful if the company he's dealing with is known to be litigious?
|
Liệu anh ấy có cẩn thận hơn nếu công ty mà anh ấy đang giao dịch được biết là hay kiện tụng không? |