(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ live ammunition
B2

live ammunition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đạn thật đạn có đầu đạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Live ammunition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạn thật, đạn có chứa thuốc nổ và đầu đạn, có khả năng gây sát thương hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

Ammunition that contains an explosive charge and a projectile, such as a bullet or shell.

Ví dụ Thực tế với 'Live ammunition'

  • "The police found live ammunition in his car."

    "Cảnh sát đã tìm thấy đạn thật trong xe của anh ta."

  • "The soldiers were issued live ammunition before the mission."

    "Những người lính đã được cấp đạn thật trước khi làm nhiệm vụ."

  • "Using live ammunition during training exercises is extremely dangerous."

    "Việc sử dụng đạn thật trong các bài tập huấn luyện là cực kỳ nguy hiểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Live ammunition'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

real bullets(đạn thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

blank ammunition(đạn blank (đạn chỉ có thuốc nổ, không có đầu đạn))
dummy ammunition(đạn giả, đạn tập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Live ammunition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'live ammunition' thường được dùng để phân biệt với đạn giả (blank ammunition) hoặc đạn tập (dummy ammunition). Nó nhấn mạnh tính nguy hiểm và khả năng gây chết người của loại đạn này. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh quân sự, cảnh sát, hoặc khi đề cập đến các vụ nổ súng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with used in

- 'with live ammunition': mang ý nghĩa 'với đạn thật', ví dụ 'soldiers armed with live ammunition'.
- 'used in': mang ý nghĩa 'được sử dụng trong', ví dụ 'live ammunition used in a rifle'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Live ammunition'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers will have been handling live ammunition carefully during the training exercise.
Những người lính sẽ đã và đang xử lý đạn thật cẩn thận trong suốt cuộc tập trận.
Phủ định
The recruits won't have been using live ammunition without proper supervision.
Các tân binh sẽ không được sử dụng đạn thật mà không có sự giám sát phù hợp.
Nghi vấn
Will the police have been using live ammunition in this area before the suspect surrenders?
Liệu cảnh sát có đã và đang sử dụng đạn thật trong khu vực này trước khi nghi phạm đầu hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)