projectile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Projectile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật thể được phóng đi trong không khí, đặc biệt là vật được ném đi như một vũ khí.
Definition (English Meaning)
An object propelled through the air, especially one thrown as a weapon.
Ví dụ Thực tế với 'Projectile'
-
"The soldiers were trained to launch projectiles accurately."
"Những người lính được huấn luyện để phóng các vật thể một cách chính xác."
-
"The police recovered several projectiles from the crime scene."
"Cảnh sát đã thu hồi một vài vật thể từ hiện trường vụ án."
-
"The experiment involved measuring the distance a projectile could travel."
"Cuộc thí nghiệm bao gồm việc đo khoảng cách mà một vật thể có thể đi được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Projectile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: projectile
- Adjective: projectile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Projectile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các vật thể được bắn ra từ súng, pháo, hoặc ném đi bằng tay. Trong vật lý, nó đề cập đến bất kỳ vật thể nào chuyển động dưới tác dụng của trọng lực và lực cản của không khí (nếu có).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: dùng để chỉ vật liệu cấu thành (ví dụ: projectile of metal). with: dùng để chỉ tính năng đi kèm (projectile with increased accuracy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Projectile'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cannon launched the projectile towards the castle.
|
Khẩu pháo đã bắn vật phóng về phía lâu đài. |
| Phủ định |
The archer did not release the projectile immediately.
|
Người bắn cung đã không phóng vật phóng ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Did the engineer design a projectile with better aerodynamics?
|
Kỹ sư có thiết kế một vật phóng có tính khí động học tốt hơn không? |