weapon
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weapon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật được thiết kế hoặc sử dụng để gây thương tích hoặc thiệt hại vật chất.
Definition (English Meaning)
A thing designed or used for inflicting bodily harm or physical damage.
Ví dụ Thực tế với 'Weapon'
-
"The police found the murder weapon in the suspect's car."
"Cảnh sát tìm thấy hung khí trong xe của nghi phạm."
-
"Nuclear weapons pose a threat to the entire planet."
"Vũ khí hạt nhân gây ra mối đe dọa cho toàn bộ hành tinh."
-
"He used a knife as a weapon."
"Anh ta đã sử dụng một con dao như một vũ khí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weapon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weapon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'weapon' thường ám chỉ các công cụ được chế tạo đặc biệt cho mục đích gây sát thương hoặc phá hủy. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó có thể đề cập đến bất kỳ vật nào được sử dụng theo cách gây hại. Sự khác biệt với 'tool' nằm ở mục đích sử dụng; một 'tool' được thiết kế cho một mục đích khác, trong khi một 'weapon' được thiết kế để gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Weapon with...' được sử dụng để chỉ vũ khí được sử dụng để thực hiện hành động. Ví dụ: 'He attacked the man with a weapon.' '- Weapon against...' được sử dụng để chỉ vũ khí được sử dụng để phòng vệ hoặc chống lại điều gì đó. Ví dụ: 'Education is a powerful weapon against ignorance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weapon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.