livery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Livery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ đồng phục đặc biệt được mặc bởi người hầu hoặc quan chức.
Definition (English Meaning)
A special uniform worn by a servant or official.
Ví dụ Thực tế với 'Livery'
-
"The footmen were in the company's livery."
"Những người hầu mặc đồng phục của công ty."
-
"The servants were dressed in the family's livery."
"Những người hầu mặc đồng phục của gia đình."
-
"The new bus livery is very striking."
"Thiết kế màu sắc mới của xe buýt rất nổi bật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Livery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: livery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Livery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'livery' thường được dùng để chỉ những bộ đồng phục đặc trưng, thể hiện địa vị hoặc tổ chức mà người mặc đại diện. Nó gợi lên hình ảnh của sự trang trọng và tuân thủ quy tắc. Khác với 'uniform' có thể chỉ bất kỳ bộ đồng phục nào, 'livery' nhấn mạnh vào sự nhận diện và đẳng cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'in' để chỉ ai đó mặc đồng phục hoặc màu sắc cụ thể: 'The footmen were in the company's livery.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Livery'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The royal guards' livery is always immaculate.
|
Lễ phục của lính canh hoàng gia luôn luôn hoàn hảo. |
| Phủ định |
The delivery company does not use a consistent livery on its vans.
|
Công ty giao hàng không sử dụng lễ phục nhất quán trên xe tải của mình. |
| Nghi vấn |
Does the hotel staff wear livery to distinguish them from guests?
|
Nhân viên khách sạn có mặc lễ phục để phân biệt họ với khách không? |