(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ living wage
B2

living wage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức lương đủ sống lương đủ sống tiền lương đủ sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Living wage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức lương đủ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản.

Definition (English Meaning)

A wage sufficient to meet basic living expenses.

Ví dụ Thực tế với 'Living wage'

  • "Many argue that the minimum wage is not a living wage."

    "Nhiều người cho rằng mức lương tối thiểu không phải là mức lương đủ sống."

  • "The campaign aims to raise the living wage for all workers."

    "Chiến dịch nhằm mục đích tăng mức lương đủ sống cho tất cả người lao động."

  • "Calculating a living wage requires careful consideration of local costs."

    "Việc tính toán mức lương đủ sống đòi hỏi sự xem xét cẩn thận các chi phí địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Living wage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: living wage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

subsistence wage(mức lương đủ sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

minimum wage(mức lương tối thiểu)
poverty wage(mức lương nghèo đói)

Từ liên quan (Related Words)

fair wage(mức lương công bằng)
minimum income(thu nhập tối thiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Living wage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Living wage" không chỉ là mức lương tối thiểu (minimum wage). Nó được tính toán dựa trên chi phí thực tế cho các nhu cầu thiết yếu như thực phẩm, nhà ở, chăm sóc sức khỏe, giao thông và các chi phí khác để duy trì một mức sống chấp nhận được. "Minimum wage" thường được quy định bởi luật pháp và có thể thấp hơn "living wage". Khái niệm "living wage" nhấn mạnh quyền của người lao động được hưởng một mức lương đủ để sống một cuộc sống đàng hoàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'the concept of living wage', 'advocating for a living wage'. 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính, 'for' dùng để chỉ mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Living wage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)