living wage
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Living wage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức lương đủ để trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản.
Definition (English Meaning)
A wage sufficient to meet basic living expenses.
Ví dụ Thực tế với 'Living wage'
-
"Many argue that the minimum wage is not a living wage."
"Nhiều người cho rằng mức lương tối thiểu không phải là mức lương đủ sống."
-
"The campaign aims to raise the living wage for all workers."
"Chiến dịch nhằm mục đích tăng mức lương đủ sống cho tất cả người lao động."
-
"Calculating a living wage requires careful consideration of local costs."
"Việc tính toán mức lương đủ sống đòi hỏi sự xem xét cẩn thận các chi phí địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Living wage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: living wage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Living wage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Living wage" không chỉ là mức lương tối thiểu (minimum wage). Nó được tính toán dựa trên chi phí thực tế cho các nhu cầu thiết yếu như thực phẩm, nhà ở, chăm sóc sức khỏe, giao thông và các chi phí khác để duy trì một mức sống chấp nhận được. "Minimum wage" thường được quy định bởi luật pháp và có thể thấp hơn "living wage". Khái niệm "living wage" nhấn mạnh quyền của người lao động được hưởng một mức lương đủ để sống một cuộc sống đàng hoàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the concept of living wage', 'advocating for a living wage'. 'Of' thường dùng để chỉ thuộc tính, 'for' dùng để chỉ mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Living wage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.