(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimum wage
B2

minimum wage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức lương tối thiểu lương tối thiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimum wage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức lương tối thiểu được pháp luật hoặc thỏa thuận đặc biệt (ví dụ: thỏa thuận với công đoàn lao động) cho phép.

Definition (English Meaning)

The lowest wage permitted by law or special agreement (such as one with a labor union).

Ví dụ Thực tế với 'Minimum wage'

  • "The government increased the minimum wage to $15 per hour."

    "Chính phủ đã tăng mức lương tối thiểu lên 15 đô la một giờ."

  • "Many fast-food workers earn the minimum wage."

    "Nhiều công nhân làm việc trong ngành thức ăn nhanh kiếm được mức lương tối thiểu."

  • "Raising the minimum wage is a controversial topic."

    "Tăng mức lương tối thiểu là một chủ đề gây tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimum wage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minimum wage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

prevailing wage(mức lương phổ biến)

Từ liên quan (Related Words)

wage(tiền lương)
salary(lương tháng)
hourly rate(lương theo giờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Luật lao động

Ghi chú Cách dùng 'Minimum wage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'minimum wage' đề cập đến mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động có thể trả cho người lao động. Nó thường được thiết lập bởi chính phủ hoặc thông qua các thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động. Mục đích của mức lương tối thiểu là để bảo vệ người lao động khỏi bị bóc lột và đảm bảo một mức sống tối thiểu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at

'Minimum wage of X' chỉ mức lương tối thiểu là X. 'Work at minimum wage' chỉ việc làm với mức lương tối thiểu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimum wage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)