livable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Livable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đủ tốt hoặc phù hợp để sống; có thể ở được.
Definition (English Meaning)
Suitable or good enough to live in; habitable.
Ví dụ Thực tế với 'Livable'
-
"The city is becoming more livable with new parks and improved public transportation."
"Thành phố đang trở nên đáng sống hơn với những công viên mới và hệ thống giao thông công cộng được cải thiện."
-
"They are working to make the neighborhood more livable for families."
"Họ đang nỗ lực làm cho khu phố trở nên đáng sống hơn cho các gia đình."
-
"Access to clean water is essential for a livable environment."
"Tiếp cận với nước sạch là điều cần thiết cho một môi trường đáng sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Livable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: livable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Livable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'livable' thường được dùng để mô tả các địa điểm, thành phố, hoặc khu vực có chất lượng cuộc sống tốt, đáp ứng các nhu cầu cơ bản và mang lại sự thoải mái, an toàn cho cư dân. Nó nhấn mạnh đến khả năng sinh sống và duy trì cuộc sống một cách dễ dàng và thoải mái. Khác với 'habitable' (chỉ đơn thuần là có thể ở được, dù điều kiện có thể không lý tưởng), 'livable' mang ý nghĩa tích cực hơn về chất lượng cuộc sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Livable'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This city is livable: it has affordable housing, good schools, and plenty of parks.
|
Thành phố này rất đáng sống: nó có nhà ở giá cả phải chăng, trường học tốt và nhiều công viên. |
| Phủ định |
That apartment wasn't livable: it lacked basic amenities such as running water and electricity.
|
Căn hộ đó không thể ở được: nó thiếu các tiện nghi cơ bản như nước máy và điện. |
| Nghi vấn |
Is this neighborhood truly livable: does it offer safety, convenience, and a strong sense of community?
|
Khu phố này có thực sự đáng sống không: nó có an toàn, tiện lợi và một ý thức cộng đồng mạnh mẽ không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city invests in green spaces, it will be a more livable place.
|
Nếu thành phố đầu tư vào không gian xanh, nó sẽ trở thành một nơi đáng sống hơn. |
| Phủ định |
If the government doesn't improve infrastructure, the city won't be a livable environment.
|
Nếu chính phủ không cải thiện cơ sở hạ tầng, thành phố sẽ không phải là một môi trường sống được. |
| Nghi vấn |
Will the city be more livable if we reduce air pollution?
|
Liệu thành phố có đáng sống hơn nếu chúng ta giảm ô nhiễm không khí không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had invested more in green spaces, it would have been a more livable environment.
|
Nếu thành phố đã đầu tư nhiều hơn vào không gian xanh, nó đã là một môi trường đáng sống hơn. |
| Phủ định |
If we had not focused on economic growth at the expense of the environment, the planet might not have become so unlivable.
|
Nếu chúng ta không tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua môi trường, hành tinh có lẽ đã không trở nên quá khó sống. |
| Nghi vấn |
Would our neighborhood have remained livable if the factory had not polluted the river?
|
Khu phố của chúng ta có lẽ đã vẫn đáng sống nếu nhà máy không gây ô nhiễm dòng sông phải không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This city is livable.
|
Thành phố này đáng sống. |
| Phủ định |
This area isn't livable due to the pollution.
|
Khu vực này không đáng sống do ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Is this apartment livable with its current condition?
|
Căn hộ này có đáng sống với tình trạng hiện tại của nó không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to make the city more livable with green spaces.
|
Họ sẽ làm cho thành phố đáng sống hơn với những không gian xanh. |
| Phủ định |
The government is not going to make this area more livable anytime soon.
|
Chính phủ sẽ không làm cho khu vực này trở nên đáng sống hơn trong thời gian sớm. |
| Nghi vấn |
Are you going to find a more livable apartment in the city?
|
Bạn có định tìm một căn hộ đáng sống hơn trong thành phố không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This city used to be more livable before the factory was built.
|
Thành phố này đã từng đáng sống hơn trước khi nhà máy được xây dựng. |
| Phủ định |
The air quality didn't use to be livable here, but now it is much better.
|
Chất lượng không khí đã từng không đáng sống ở đây, nhưng bây giờ thì tốt hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Did this neighborhood use to be more livable when there were fewer cars?
|
Khu phố này đã từng đáng sống hơn khi có ít xe hơi hơn phải không? |