living
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Living'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống; có sự sống.
Definition (English Meaning)
Alive; having life.
Ví dụ Thực tế với 'Living'
-
"The living room is where we spend most of our time."
"Phòng khách là nơi chúng ta dành phần lớn thời gian của mình."
-
"Living in the countryside is peaceful."
"Sống ở vùng nông thôn thật yên bình."
-
"She is a living legend."
"Cô ấy là một huyền thoại sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Living'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: living (sự sống, cách sống, sinh kế)
- Verb: live (sống, cư trú)
- Adjective: living (sống, đang sống, còn tồn tại)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Living'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'living' thường được dùng để chỉ những sinh vật đang sống, trái ngược với đã chết hoặc không có sự sống. Nó có thể mô tả trạng thái hoặc chất lượng của việc đang tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Living'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is living a healthy life is evident.
|
Việc anh ấy đang sống một cuộc sống khỏe mạnh là điều hiển nhiên. |
| Phủ định |
Whether she is living comfortably is not clear to me.
|
Việc cô ấy có đang sống thoải mái hay không thì tôi không rõ. |
| Nghi vấn |
How they are living after the disaster is a concern for many.
|
Họ đang sống như thế nào sau thảm họa là mối quan tâm của nhiều người. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Living a healthy lifestyle is essential for longevity.
|
Sống một lối sống lành mạnh là điều cần thiết để sống lâu. |
| Phủ định |
I don't enjoy living in such a crowded city.
|
Tôi không thích sống ở một thành phố đông đúc như vậy. |
| Nghi vấn |
Is living abroad something you have considered?
|
Sống ở nước ngoài có phải là điều bạn đã cân nhắc? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having secured a stable job, a comfortable home, and reliable transportation, she finally felt content with her living situation.
|
Sau khi có được một công việc ổn định, một ngôi nhà tiện nghi và phương tiện đi lại đáng tin cậy, cuối cùng cô ấy cũng cảm thấy hài lòng với hoàn cảnh sống của mình. |
| Phủ định |
Without a steady income, proper healthcare, or strong support system, living in the city became unbearable.
|
Nếu không có thu nhập ổn định, chăm sóc sức khỏe đầy đủ hoặc hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ, việc sống ở thành phố trở nên không thể chịu đựng được. |
| Nghi vấn |
Considering the high cost of rent, utilities, and groceries, is living in this neighborhood truly affordable?
|
Xét đến chi phí thuê nhà, điện nước và thực phẩm cao, liệu sống ở khu phố này có thực sự phải chăng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People are living longer these days.
|
Ngày nay, con người sống lâu hơn. |
| Phủ định |
Hardly had she started living independently than she encountered numerous challenges.
|
Cô ấy vừa mới bắt đầu sống tự lập thì đã gặp phải vô số khó khăn. |
| Nghi vấn |
Should he choose a healthier living, he will significantly improve his well-being.
|
Nếu anh ấy chọn một lối sống lành mạnh hơn, anh ấy sẽ cải thiện đáng kể sức khỏe của mình. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is living in Hanoi, isn't he?
|
Anh ấy đang sống ở Hà Nội, đúng không? |
| Phủ định |
They aren't living paycheck to paycheck, are they?
|
Họ không sống kiểu làm tháng nào xào tháng ấy, đúng không? |
| Nghi vấn |
Living a healthy life is important, isn't it?
|
Sống một cuộc sống lành mạnh là quan trọng, đúng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be living in Paris next year.
|
Cô ấy sẽ sống ở Paris vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to live here anymore.
|
Họ sẽ không sống ở đây nữa. |
| Nghi vấn |
Will he find a good living as a musician?
|
Liệu anh ấy có tìm được một sinh kế tốt với tư cách là một nhạc sĩ không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been living in London for five years before she moved to New York.
|
Cô ấy đã sống ở London được năm năm trước khi chuyển đến New York. |
| Phủ định |
They hadn't been living there long when the accident happened.
|
Họ đã không sống ở đó lâu khi tai nạn xảy ra. |
| Nghi vấn |
Had you been living alone before you met your wife?
|
Bạn đã sống một mình trước khi gặp vợ mình phải không? |